- Trang chủ/
- ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI - HAUI
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI - HAUI
Năm 2023
- Điện thoại: 84 243 765 5121
- Fax:
- Email: dhcnhn@haui.edu.vn
- Website: https://www.haui.edu.vn/vn
- Địa chỉ: Số 298 đường Cầu Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội - Xem bản đồ
- Fanpage:
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HAIU) là trường đại học công lập trực thuộc Bộ Công Thương, có truyền thống đào tạo cán bộ khoa học kỹ thuật, cán bộ kinh tế, công nhân kỹ thuật lâu đời nhất Việt Nam (tiền thân là Trường Chuyên nghiệp Hà Nội thành lập năm 1898 và Trường Chuyên nghiệp Hải Phòng thành lập năm 1913) và là một cơ sở đào tạo định hướng ứng dụng nhiều ngành, nhiều loại hình, nhiều cấp trình độ.
Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Liên thông Đại học - Cao đẳng
Địa chỉ:
- Cơ sở 1: Số 298, đường Cầu Diễn, Phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Cơ sở 2: Phường Tây Tựu, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Cơ sở 3: Phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, Hà Nam
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh:
- Thời gian: Theo quy định của Bộ GD&ĐT
2. Đối tượng tuyển sinh:
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
3. Phương thức tuyển sinh:
- Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD&ĐT
- Xét tuyển thí sinh đoạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố, thí sinh có chứng chỉ quốc tế
- Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023
- Xét tuyển dựa trên kết quả học tập ở bậc học THPT
- Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức năm 2023
- Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức năm 2023
- Xem chi tiết của trường tại đây.
C. HỌC PHÍ
Đang cập nhật.
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01, D14 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 |
3 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 |
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 |
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 |
12 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 |
13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 |
15 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 |
16 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 |
18 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 |
19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 |
20 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 |
21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 |
22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D01, D07 |
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D01, D07 |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D01, D07 |
25 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 |
26 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00, A01, D01 |
27 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 |
28 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00, A01 |
29 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 |
30 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
31 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 |
32 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2 |
33 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 |
34 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | Người nước ngoài tốt nghiệp THPT |
35 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 |
36 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14 |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 |
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 |
39 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00, A01, D01 |
40 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01 |
E. LỊCH SỬ ĐIỂM XÉT TUYỂN CÁC NĂM GẦN NHẤT
- Năm 2023 (Xem văn bản gốc Tại đây)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm 2018 | Năm 2019 | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | ||||
Xét tuyển đạt HSG, chứng chỉ quốc tế | Xét tuyển kết quả học tập THPT | Xét tuyển kết quả thi ĐGNL | Điểm trúng tuyển | Tiêu chí phụ 1 | Tiêu chí phụ 2 | |||||||
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 18.85 | 20,85 | - | 24.35 | ≥27.04 | ≥28.05 | - | 23.42 | Toán > 8.2 | Toán = 8.2 và TTNV <= 6 |
2 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | 20.15 | 22,35 | 25,30 | 25.35 | ≥29.10 | ≥28.61 | - | 24.63 | Toán > 8 | Toán = 8 và TTNV <= 3 |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 19.5 | 22,10 | 25,10 | 25.25 | ≥27.40 | ≥28.46 | - | 24.26 | Toán > 7.6 | Toán = 7.6 và TTNV <= 5 |
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.35 | 19,75 | 23,20 | 24.25 | ≥28.17 | ≥28.27 | - | 23.65 | Toán > 8.2 | Toán = 8.2 và TTNV <= 13 |
5 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 16.6 | 19,65 | 23,10 | 25.05 | ≥28.57 | ≥28.61 | - | 24.17 | Toán > 8 | Toán = 8 và TTNV <= 17 |
6 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 18.3 | 20,50 | 24 | 25.1 | ≥28.66 | ≥28.49 | - | 24.3 | Toán > 8 | Toán = 8 và TTNV =1 |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.9 | 20,90 | 24,10 | 24.6 | ≥27.09 | ≥28.18 | - | 23.81 | Toán > 7.6 | Toán = 7.6 và TTNV <= 2 |
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.45 | 23,10 | 26 | 26 | ≥29.31 | ≥29.09 | - | 25.47 | Toán > 8.4 | Toán = 8.4 và TTNV = 1 |
9 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 17.05 | 19,15 | 22,45 | 23.9 | ≥22.50 | ≥27.30 | - | 22.15 | Toán > 7.4 | Toán = 7.4 và TTNV <= 11 |
10 | 7480101 | Khoa học máy tính | 18.75 | 21,15 | 24,70 | 25.65 | ≥29.59 | ≥27.29 | - | 25.05 | Toán > 8.2 | Toán = 8.2 và TTNV <= 5 |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 18 | 20,20 | 23,50 | 25.25 | ≥29.30 | ≥28.50 | - | 24.31 | Toán > 8.4 | Toán = 8.4 và TTNV <= 2 |
12 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 18.95 | 21,05 | 24,30 | 25.4 | ≥28.99 | ≥28.83 | - | 24.54 | Toán > 8.4 | Toán = 8.4 và TTNV = 1 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 20.4 | 22,80 | 25,60 | 26.05 | ≥29.50 | ≥29.34 | - | 25.19 | Toán > 8.6 | Toán = 8.6 và TTNV = 1 |
14 | 7340301 | Kế toán | 18.2 | 20 | 22,75 | 24.75 | ≥29.17 | ≥27.89 | ≥18.70 | 23.8 | Toán > 8.8 | Toán = 8.8 và TTNV < 11 |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18.25 | 20,20 | 23,45 | 25.45 | ≥29.23 | ≥28.19 | ≥19.65 | 24.4 | Toán > 8.2 | Toán = 8.2 và TTNV <= 10 |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18.4 | 20,50 | 23,55 | 25.3 | ≥29.01 | ≥28.42 | ≥20.10 | 24.21 | Toán > 7.8 | Toán = 7.8 và TTNV <= 6 |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 19 | 20,85 | 23,75 | 24.75 | ≥29.07 | ≥27.79 | - | - | - | - |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 20,20 | 23 | 24.3 | ≥28.96 | ≥27.58 | - | - | - | - |
19 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 16 | 18,95 | 22,60 | 25.05 | ≥28.99 | ≥28.16 | - | 24.45 | Toán > 8.4 | Toán = 8.4 và TTNV <=5 |
20 | 7340302 | Kiểm toán | 17.05 | 19,30 | 22,30 | 25 | ≥29.34 | ≥27.97 | ≥19.45 | 24.3 | Toán > 8.6 | Toán > 8.6 và TTNV <= 3 |
21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 17.45 | 19,35 | 22,20 | 24.5 | ≥27.95 | ≥27.29 | ≥18.15 | 23.09 | Toán > 7.6 | Toán = 7.6 và TTNV < 6 |
22 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 18.8 | 20,65 | 24,20 | 25.65 | ≥29.24 | ≥28.04 | ≥19.40 | 24.59 | Toán > 7 | Toán = 7 và TTNV <= 4 |
23 | 7340115 | Marketing | 19.85 | 21,65 | 24,90 | 26.1 | ≥29.44 | ≥28.80 | ≥20.65 | 25.24 | Toán > 8.4 | Toán = 8.4 và TTNV <= 1 |
24 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | - | 16,20 | 18,50 | 22.15 | ≥27.11 | ≥27.04 | - | - | - | - |
25 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 19.3 | 20,75 | 22,80 | 24 | ≥22.50 | ≥26.63 | - | - | - | - |
26 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 18.7 | 20,35 | 22,80 | 24.55 | ≥27.77 | - | 23.84 | TTNV = 1 | - | |
27 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 16.1 | 16,95 | 18 | 22.05 | ≥25.68 | ≥26.64 | - | - | - | - |
28 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 16 | 16 | 18,05 | 20.8 | ≥25.44 | ≥26.13 | - | - | - | - |
29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18.91 | 21,05 | 22,73 | 25.89 | ≥26.67 | ≥27.60 | - | 24.3 | Tiếng Anh > 7.6 | Tiếng Anh = 7.6 và TTNV <= 2 |
30 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.46 | 21,50 | 23,29 | 26.19 | ≥24.37 | ≥27.10 | - | 24.86 | TTNV <= 11 | - |
31 | 7810101 | Du lịch | 20 | 22,25 | 24,25 | - | ≥28.76 | ≥27.35 | - | - | - | - |
32 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | - | 19,05 | 21,05 | 23.75 | ≥29.18 | ≥28.99 | - | - | - | - |
33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | - | 21,23 | 23,44 | 26.45 | ≥24.47 | ≥27.09 | - | 24.92 | TTNV = 1 | - |
34 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | - | 17,85 | 21,95 | 23.8 | ≥27.19 | ≥27.12 | - | - | - | - |
35 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | - | - | 21,50 | 23.45 | ≥25.79 | ≥27.19 | - | - | - | - |
36 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | - | - | 24,40 | 26.1 | ≥29.33 | ≥29.38 | ≥21.70 | - | - | - |
37 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | - | - | 22,40 | 25.81 | ≥26.52 | ≥26.41 | - | 24.02 | TTNV <= 4 | - |
38 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | - | - | - | 24.2 | ≥29.37 | ≥28.99 | - | 24.54 | Toán > 7.6 | Toán = 7.6 và TTNV <= 6 |
39 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | - | - | - | 23.8 | ≥29.23 | ≥28.40 | ≥19.40 | 23.67 | Toán > 7.8 | Toán = 7.8 và TTNV <= 3 |
40 | 7310612 | Trung Quốc học | - | - | - | - | ≥28.31 | ≥26.21 | - | 23.77 | TTNV <= 6 | |
41 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | - | - | - | - | ≥28.99 | ≥28.66 | - | 24.63 | Toán > 8.2 | Toán = 8.2 và TTNV <=3 |
42 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | - | - | - | - | ≥28.79 | ≥27.26 | - | - | - | - |
43 | 7519004 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | - | - | - | - | ≥22.50 | ≥26.81 | - | - | - | - |
44 | 7519005 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | - | - | - | - | ≥27.79 | ≥28.37 | - | - | - | - |
45 | 7229020 | Ngôn ngữ học | - | - | - | - | - | - | - | 22.25 | TTNV = 1 | - |
46 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | - | - | - | - | - | - | - | 19 | - | - |
47 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | - | - | - | - | - | - | - | 19 | - | - |
48 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | - | - | - | - | - | - | - | 20 | - | - |