- Trang chủ/
- CAO ĐẲNG HÀNG HẢI I
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
CAO ĐẲNG HÀNG HẢI I
Năm 2022
- Điện thoại: 02253.766.301
- Fax: 02253.766.425
- Email: cdhanghai1@cdhh.edu.vn
- Website: http://cdhh.edu.vn
- Địa chỉ: 498 Đà Nẵng - Đông Hải - Hải An - Hải Phòng - Xem bản đồ
- Fanpage:
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Thành lập ngày 04/5/1972 tại quyết định số 889/QĐ/TC-BGTVT của Bộ trưởng Bộ GTVT - Trường Công nhân kỹ thuật Đường biển. Ngày 27/4/1990 tại quyết định số 747/QĐ/TCCB-LĐ của Bộ trưởng Bộ GTVT và Bưu điện đổi tên thành Trường Kỹ thuật và Nghiệp vụ hàng hải I.
Ngày 02/12/1996 tại quyết định số 3199/QĐ/TCCB-LĐ của Bộ trưởng Bộ GTVT nâng cấp thành Trường Trung học Hàng hải I. Ngày 01/02/2007 tại quyết định số 661/QĐ-BGDĐT của Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo nâng cấp thành Trường cao đẳng Hàng hải I
Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp
Địa chỉ: 498 Đà Nẵng - Đông Hải - Hải An - Hải Phòng
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
- Trường tổ chức nhiều đợt xét tuyển trong năm và nhận hồ sơ liên tục.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Trình độ cao đẳng: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Trình độ trung cấp và sơ cấp: Thí sinh đã tốt nghiệp THCS trở lên
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét học bạ THPT/ THCS.
C. HỌC PHÍ
- Theo quy định của Nhà nước.
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
Thời gian đào tạo:
- Hệ cao đẳng: 2,5 năm.
- Hệ trung cấp: 1,5 năm.
STT | Mã ngành | Ngành học |
1 | 6840109 | Điều khiển tàu biển |
2 | 6840111 | Khai thác máy tàu thủy |
3 | 6520228 | Điện tàu thủy |
4 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
5 | 6510216 | Công nghệ ô tô |
6 | 6480202 | Công nghệ thông tin |
7 | 6520131 | Sửa chữa máy tàu thủy |
8 | 6520123 | Hàn |
9 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính |
10 | 6520226 | Điện dân dụng |
11 | 6520227 | Điện công nghiệp |
12 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
13 | 6340113 | Logistics |
14 | 6340444 | Quản lý hàng hải |
15 | 6340439 | Quản lý vận tải và dịch vụ Logistics |
16 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp |
17 | 6840101 | Khai thác vận tải |