- Trang chủ/
- CAO ĐẲNG HÒA BÌNH XUÂN LỘC
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
CAO ĐẲNG HÒA BÌNH XUÂN LỘC
Năm 2022
- Điện thoại: 0251 3980 789
- Fax:
- Email: caodanghoabinhxuanloc@gmail.com
- Website: https://caodanghoabinhxuanloc.edu.vn/
- Địa chỉ: Giáo xứ Lai Ổn, Ấp Lộ Đức, Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai - Xem bản đồ
- Fanpage:
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường trung cấp nghề Hòa Bình đã dần khẳng định năng lực đào tạo của mình: Sĩ số tuyển sinh năm sau luôn cao hơn năm trước; Học sinh ra trường được đón nhận vào làm đúng ngành nghề tại các công ty, doanh nghiệp, có những em có thể mở các cơ sở tại nhà. Có nhiều học sinh đi du học và làm việc tại Nhật Bản theo diện liên kết giữa trường Trung cấp nghề Hòa Bình và Học viện Taiken – Tokyo – Nhật Bản.
Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp
Địa chỉ: Giáo xứ Lai Ổn, Ấp Lộ Đức, Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
- Trường tổ chức nhiều đợt xét tuyển và nhận hồ sơ liên tục.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Hệ trung cấp: Thí sinh tốt nghiệp THCS hoặc tương đương trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên cả nước
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét học bạ
C. HỌC PHÍ
- Hệ cao đẳng: 6.000.000 đồng/ năm.
- Hệ trung cấp:
- Học nghề: 5.000.000 đồng/ năm.
- Học văn hóa cấp 3: 3.000.000 đồng/ năm.
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
Hệ Cao đẳng | ||
1 | 6210402 | Thiết kế đồ họa |
2 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính |
3 | 6540205 | May thời trang |
4 | 6840201 | Quản trị khách sạn |
5 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp |
6 | 6510216 | Công nghệ ô tô |
7 | 6520227 | Điện công nghiệp |
8 | 6520225 | Điện tử công nghiệp |
9 | 6520123 | Hàn |
10 | 6520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
Hệ Trung cấp | ||
1 | 5210402 | Thiết kế đồ họa |
2 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính |
3 | 5480203 | Tin học văn phòng |
4 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
5 | 5540205 | May thời trang |
6 | 5810201 | Quản trị khách sạn |
7 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch |
8 | 5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng |
9 | 5810104 | Quản trị lữ hành |
10 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp |
11 | 5510216 | Công nghệ ô tô |
12 | 5520227 | Điện công nghiệp |
13 | 5520225 | Điện tử công nghiệp |
14 | 5520123 | Hàn |
15 | 5520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ |
16 | 5520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
17 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
18 | 5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất |