• Trang chủ/
  • CAO ĐẲNG KINH TẾ - TÀI CHÍNH THÁI NGUYÊN

THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP

CAO ĐẲNG KINH TẾ - TÀI CHÍNH THÁI NGUYÊN

Năm 2021

Giới thiệu chung

 

A. THÔNG TIN CHUNG

Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên
Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp
Địa chỉ:
Đường Thống Nhất, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

B. QUY CHẾ TUYỂN SINH

1. Thời gian tuyển sinh

  • Tuyển sinh nhiều đợt trong năm và nhận hồ sơ liên tục.

2. Đối tượng tuyển sinh

  • Hệ cao đẳng: Học sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
  • Hệ trung cấp: Học sinh đã tốt nghiệp THCS, THPT hoặc tương đương.

3. Phạm vi tuyển sinh

  • Tuyển sinh trên toàn quốc.

4. Phương thức tuyển sinh

• Xét học bạ

C. HỌC PHÍ

1. Hệ cao đẳng

- Miễn 100% học phí:

  • Người học là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo theo quy định của Thủ tướng Chính phủ;
  • Người học là người dân tộc thiểu số rất ít người ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn. Cụ thể: Người dân tộc thiểu số rất ít người bao gồm: La Hủ, La Ha, Pà Thẻn, Lự, Ngái, Chứt, Lô Lô, Mảng, Cống, Cờ Lao, Bồ Y, Sa La, Puéo, Rơ Măm, Brâu, Ơ Đu.

- Giảm học phí:

  • Giảm 70% học phí cho người học là người dân tộc thiểu số ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn (theo quy định của cơ quan có thẩm quyền).
  • Giảm 50% học phí cho người học là con cán bộ, công nhân viên chức mà cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng trợ cấp thường xuyên.

2. Hệ trung cấp

  • Miễn 100% học phí trung cấp nghề cho học sinh theo học tại trường.
  • Mức học bổng chính sách và các khoản hỗ trợ khác: Thực hiện theo Quyết định số 53/2015/QĐ-TTg ngày 20/10/2015 của Thủ tướng chính phủ).

D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN

1. Hệ cao đẳng

STT Mã ngành Tên ngành
1 6480201 Công nghệ thông tin
2 6340202 Tài chính ngân hàng
3 6340201 Tài chính doanh nghiệp
4 6340301 Kế toán
5 6340302 Kế toán doanh nghiệp
6 6340404 Quản trị kinh doanh
7 6380201 Dịch vụ pháp lý
8 6510312 Công nghệ kỹ thuật điện tử, tuyền thông.
9 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn
10 6840203 Kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông
11 6220211 Tiếng Hàn Quốc
12 6520227 Điện công nghiệp
13 6520225 Điện tử công nghiệp

2. Hệ trung cấp

STT Mã ngành Tên ngành
1 5380101 Công nghệ thông tin
2 5340122 Thương mại điện tử
3 5340202 Tài chính - ngân hàng
4 5340307 Kế toán doanh nghiệp
5 5340307 Kế toán hành chính sự nghiệp
6 5340422 Quản lý và kinh doanh khách sạn
7 5340424 Quản lý và bán hàng siêu thị
8  
Quản lý kinh doanh nhà hàng ăn uống
9 5380101 Pháp luật
10 5480202 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
11 5810207 Kỹ thuật chế biến món ăn
12 5510312 Hướng dẫn du lịch
13 5810207 Kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông
14 5810103 Tiếng hàn quốc
15 5220211 Hành chính văn phòng
16 5220112 Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
17 5220212 Tiếng nhật
18 5520223 Điện công nghiệp và dân dụng
19 5540205 May thời trang
20 5520225 Điện tử công nghiệp
Bản quyền thuộc về . Thiết kế website bởi Tâm Phát