- Trang chủ/
- CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG
Năm 2022
- Điện thoại: 028 38 212 868 - 028 38 212 360
- Fax: 028 38 215 951
- Email: ktcaothang@caothang.edu.vn
- Website: caothang.edu.vn
- Địa chỉ: 65 Huỳnh Thúc Kháng, P.Bến Nghé, Q.1, Tp.HCM. - Xem bản đồ
- Fanpage:
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng là một trung tâm đào tạo nguồn nhân lực bậc cao đẳng, đồng thời là trung tâm nghiên cứu và ứng dụng những tiến bộ của khoa học - kỹ thuật - công nghệ vào giải quyết những vấn đề trong thực tế sản xuất.
Hệ đào tạo: Cao đẳng – Trung cấp – Liên thông cao đẳng
Địa chỉ: 65 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
- Đăng ký xét tuyển: từ ngày 01/01/2022 đến ngày 10/7/2022 (dự kiến)
2. Đối tượng tuyển sinh
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
3. Phạm vi tuyển sinh
- Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng tuyển sinh trên cả nước
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển Học bạ THPT: 3 học kỳ (HK 1, 2 lớp 11; HK 1 lớp 12)
C. HỌC PHÍ
- Đang cập nhật
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
TT | Các ngành, nghề đào tạo | Mã | Tổ hợp |
môn xét tuyển | |||
1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | 6510303 | A00 (Toán, Lý, Hóa) |
- Chuyên ngành CNKT Điện công nghiệp | A01 (Toán, Lý, Anh) | ||
- Chuyên ngành CNKT Điện tử công nghiệp | D01 (Toán, Văn, Anh) | ||
2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Điện tử, Truyền thông) | 6510312 | |
- Chuyên ngành CNKT Điện tử viễn thông | (Tất cả các tổ hợp: | ||
- Chuyên ngành CNKT Viễn thông và Mạng máy tính | Môn Toán hệ số 2) | ||
3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 6510201 | |
4 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 6510202 | |
5 | Công nghệ Thông tin | 6480201 | |
- Chuyên ngành Công nghệ lập trình ứng dụng web | |||
- Chuyên ngành Công nghệ lập trình ứng dụng di động | |||
- Chuyên ngành Mạng máy tính | |||
6 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 6510211 | |
7 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 6510304 | |
8 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 6510305 | |
9 | Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm) | 6340302 | |
10 | Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) | 6520121 | |
11 | Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) | 6520126 | |
12 | Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm) | 6520123 | |
13 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | |
14 | Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô) | 6510216 | |
15 | Điện công nghiệp | 6520227 | |
16 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | |
17 | Quản trị mạng máy tính | 6480209 | |
18 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 6480102 |