- Trang chủ/
- CAO ĐẲNG NGHỀ CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
CAO ĐẲNG NGHỀ CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI
Năm 2022
- Điện thoại: 0243765 3687
- Fax:
- Email: contact@hht.edu.vn
- Website: http://hht.edu.vn/
- Địa chỉ: Phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội - Xem bản đồ
- Fanpage: www.facebook.com/caodangnghecongnghecaohanoi/
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao trực thuộc UBND Thành phố Hà Nội là trường công lập chất lượng cao
Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp - Liên thông
Địa chỉ: Phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
- Tuyển sinh nhiều đợt trong năm
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Hệ trung cấp, sơ cấp: Thí sinh đã tốt nghiệp THCS trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển
C. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
STT | Mã nghề | Nghề |
1 | 6520121 | Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
2 | 6520263 | Cơ điện tử |
3 | 6520123 | Công nghệ Hàn |
4 | 6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí |
5 | 6520105 | Chế tạo khuôn mẫu |
6 | 6480213 | Vẽ và thiết kế cơ khí |
7 | 6520151 | Bảo dưỡng, sửa chữa máy công nghệ cao CNC |
8 | 6510216 | Công nghệ ô tô |
9 | 6520201 | Tự động hóa công nghiệp |
10 | 6520225 | Điện tử công nghiệp |
11 | 6520227 | Điện công nghiệp |
12 | 6520205 | Kĩ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
13 | 6480102 | Kĩ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
14 | 5580212 | Lắp đặt điện nước |
15 | 6210402 | Thiết kế đồ họa |
16 | 6480214 | Thiết kế và lập trình web |
17 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
18 | 6210403 | Thiết kế và trang trí nội ngoại thất |
19 | 6480207 | Lập trình máy tính và phát triển ứng dụng di động |
20 | 6320108 | Tổ chức sự kiện |
21 | 6340122 | Thương mại điện tử |
22 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp |
23 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
24 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp (theo chương trình Hàn Quốc) |
25 | 5810403 | Thiết kế các kiểu tóc (theo chương trình Hàn Quốc) |
26 | CDD0118 | Vẽ móng nghệ thuật (Nail) |
27 | CDD0118 | Trang điểm thẩm mỹ |
28 | 6220206 | Ngôn ngữ Anh |
29 | 6220211 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
30 | 6220212 | Ngôn ngữ Nhật Bản |
31 | CDD0118 | Chăm sóc da |