- Trang chủ/
- CAO ĐẲNG NGHỀ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
CAO ĐẲNG NGHỀ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Năm 2021
- Điện thoại: 024 3853 3780
- Fax:
- Email: info@hnivc.edu.vn
- Website: https://hnivc.edu.vn/
- Địa chỉ: 131 Thái Thịnh, Đống Đa, TP. Hà Nội - Xem bản đồ
- Fanpage: https://www.facebook.com/hnivc131/
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Cao Đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội được thành lập năm 1974. Trường hiện có 4 hệ đào tạo, 20 ngành nghề đào tạo với hơn 3500 sinh viên và hơn 200 cán bộ, giáo viên
Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp - Liên thông
Địa chỉ: 131 Thái Thịnh, Đống Đa, TP. Hà Nội
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
Thí sinh bắt đầu đăng ký xét tuyển từ ngày 15/1 – 25/12/2021.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ Cao đẳng: Tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) hoặc tương đương trở lên.
- Hệ Trung cấp: Tốt nghiệp trung học cơ sở (THCS) hoặc tương đương trở lên.
- Hệ Sơ cấp: Theo nhu cầu của doanh nghiệp hoặc người học (theo hợp đồng đào tạo).
3. Phạm vi tuyển sinh
Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
Xét học bạ THCS/ THPT.
C. HỌC PHÍ
- Hệ Trung cấp – Cao đẳng: Học phí từ 690.000đ đến 940.000đ/ tháng tùy theo ngành/nghề và hệ đào tạo.
- Hệ Song bằng 9+ (THPT + Trung cấp):
- Trung cấp: MIỄN PHÍ theo nghị định 68/2015/NĐ-CP
- THPT: 217.000đ/tháng
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
Thời gian đào tạo:
- Hệ cao đẳng: 03 năm.
- Hệ Song bằng (9+): 03 - 4,5 năm.
- Hệ trung cấp: 02 năm.
- Hệ sơ cấp: Ít hơn 12 tháng.
TT
|
Mã Ngành/nghề
|
Ngành, nghề đào tạo
|
Chỉ tiêu tuyển sinh theo | ||
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||
I. Trình độ cao đẳng, trung cấp | |||||
1
|
6520121 |
Cắt gọt kim loại
|
40 | ||
5520121 | 20 | ||||
2 | 6520263 | Cơ điện tử | 65 | ||
3
|
6510216 |
Công nghệ ô tô
|
195 | ||
5510216 | 30 | ||||
4 | 6480202 |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
50 | ||
5480202 | 100 | ||||
5
|
6520227 |
Điện công nghiệp
|
100 | ||
5520227 | 20 | ||||
6 | 5520226 | Điện dân dụng | 20 | ||
7 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | 50 | ||
8 | 6520224 | Điện tử dân dụng | 30 | ||
9
|
6520123 |
Hàn
|
40 | ||
5520123 | 20 | ||||
10
|
6340302 |
Kế toán doanh nghiệp
|
25 | ||
5340302 | 30 | ||||
11
|
6520205 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
100 | ||
5520224 | 20 | ||||
12 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | 25 | ||
13
|
6210402 |
Thiết kế đồ họa
|
55 | ||
5210402 | 40 | ||||
14 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 25 | ||
15 | 5810404 | Chăm sóc sắc đẹp | 25 | ||
16 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp | 25 | ||
17 | 6480215 | Thương mại điện tử | 25 | ||
18 | 5810403 | Kỹ thuật chăm sóc tóc | 25 | ||
19 | 6520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh | 30 | ||
II. Trình độ sơ cấp | |||||
1 | Điện lạnh | 25 | |||
2 | Hàn điện | 25 | |||
3 |
Hàn hơi và INOX
|
25 | |||
4 | Kế toán máy | 25 | |||
5 |
Kế toán tổng hợp trong doanh nghiệp
|
25 | |||
6 |
Lắp đặt và sửa chữa điện nước
|
25 | |||
7 | Phay CNC | 25 | |||
8 | Phay Vạn năng | 25 | |||
9 |
Quản trị mạng máy tính
|
25 | |||
10 | Sơn Ô tô | 25 | |||
11 |
Sửa chữa Điện công nghiệp
|
25 | |||
12 |
Sửa chữa Điện dân dụng
|
25 | |||
13 |
Sửa chữa điện thân xe và hệ thống điều hòa không khí trên ô tô
|
25 | |||
14 |
Sửa chữa Điện thoại Di động
|
25 | |||
15 |
Sửa chữa Điện tử dân dụng
|
25 | |||
16 |
S/C đồng hồ đo thời gian
|
25 | |||
17 |
Sửa chữa hệ thống Treo - Lái - Phanh Ô tô
|
25 | |||
18 |
Sữa chữa khung, vỏ ô tô
|
25 | |||
19 |
Thiết kế đồ họa – Đồ họa 2D
|
25 | |||
20 |
Thiết kế đồ họa – Thiết kế giao diện website
|
25 | |||
21 | Tiện CNC | 25 | |||
22 | Tiện vạn năng | 25 | |||
23 |
Tin học văn phòng - Office nâng cao
|
25 | |||
24 |
Thiết kế tạo mẫu tóc
|
150 | |||
25 |
Trang điểm thẩm mỹ
|
50 | |||
26 |
Vẽ móng nghệ thuật
|
50 | |||
27 | Chăm sóc da | 50 |