• Trang chủ/
  • CAO ĐẲNG NGHỀ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP

CAO ĐẲNG NGHỀ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

Năm 2021

Giới thiệu chung

A. THÔNG TIN CHUNG

Trường Cao Đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội được thành lập năm 1974. Trường hiện có 4 hệ đào tạo, 20 ngành nghề đào tạo với hơn 3500 sinh viên và hơn 200 cán bộ, giáo viên
Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp - Liên thông
Địa chỉ: 131 Thái Thịnh, Đống Đa, TP. Hà Nội

B. QUY CHẾ TUYỂN SINH

1. Thời gian tuyển sinh

Thí sinh bắt đầu đăng ký xét tuyển từ ngày 15/1 – 25/12/2021.

2. Đối tượng tuyển sinh

  • Hệ Cao đẳng: Tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) hoặc tương đương trở lên.
  • Hệ Trung cấp: Tốt nghiệp trung học cơ sở (THCS) hoặc tương đương trở lên.
  • Hệ Sơ cấp: Theo nhu cầu của doanh nghiệp hoặc người học (theo hợp đồng đào tạo).

3. Phạm vi tuyển sinh

Tuyển sinh trên toàn quốc.

4. Phương thức tuyển sinh

Xét học bạ THCS/ THPT.

C. HỌC PHÍ

- Hệ Trung cấp – Cao đẳng: Học phí từ 690.000đ đến 940.000đ/ tháng tùy theo ngành/nghề và hệ đào tạo.

- Hệ Song bằng 9+ (THPT + Trung cấp):

  • Trung cấp: MIỄN PHÍ theo nghị định 68/2015/NĐ-CP
  • THPT: 217.000đ/tháng

D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN

Thời gian đào tạo:

  • Hệ cao đẳng: 03 năm.
  • Hệ Song bằng (9+): 03 - 4,5 năm.
  • Hệ trung cấp: 02 năm.
  • Hệ sơ cấp: Ít hơn 12 tháng.
TT
Mã Ngành/nghề
Ngành, nghề đào tạo
Chỉ tiêu tuyển sinh theo
Cao đẳng Trung cấp Sơ cấp
  I. Trình độ cao đẳng, trung cấp
1
6520121
Cắt gọt kim loại
40    
5520121   20  
2 6520263 Cơ điện tử 65    
3
6510216
Công nghệ ô tô
195    
5510216   30  
4 6480202
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
50    
5480202   100  
5
6520227
Điện công nghiệp
100    
5520227   20  
6 5520226 Điện dân dụng   20  
7 6520225 Điện tử công nghiệp 50    
8 6520224 Điện tử dân dụng 30    
9
6520123
Hàn
40    
5520123   20  
10
6340302
Kế toán doanh nghiệp
25    
5340302   30  
11
6520205
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
100    
5520224   20  
12 6480209 Quản trị mạng máy tính 25    
13
6210402
Thiết kế đồ họa
55    
5210402   40  
14 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 25    
15 5810404 Chăm sóc sắc đẹp   25  
16 6520264 Tự động hóa công nghiệp 25    
17 6480215 Thương mại điện tử 25    
18 5810403 Kỹ thuật chăm sóc tóc   25  
19 6520114 Lắp đặt thiết bị lạnh 30    
  II. Trình độ sơ cấp
1   Điện lạnh     25
2   Hàn điện     25
3  
Hàn hơi và INOX
    25
4   Kế toán máy     25
5  
Kế toán tổng hợp trong doanh nghiệp
    25
6  
Lắp đặt và sửa chữa điện nước
    25
7   Phay CNC     25
8   Phay Vạn năng     25
9  
Quản trị mạng máy tính
    25
10   Sơn Ô tô     25
11  
Sửa chữa Điện công nghiệp
    25
12  
Sửa chữa Điện dân dụng
    25
13  
Sửa chữa điện thân xe và hệ thống điều hòa không khí trên ô tô
    25
14  
Sửa chữa Điện thoại Di động
    25
15  
Sửa chữa Điện tử dân dụng
    25
16  
S/C đồng hồ đo thời gian
    25
17  
Sửa chữa hệ thống Treo - Lái - Phanh Ô tô
    25
18  
Sữa chữa khung, vỏ ô tô
    25
19  
Thiết kế đồ họa – Đồ họa 2D
    25
20  
Thiết kế đồ họa – Thiết kế giao diện website
    25
21   Tiện CNC     25
22   Tiện vạn năng     25
23  
Tin học văn phòng - Office nâng cao
    25
24  
Thiết kế tạo mẫu tóc
    150
25  
Trang điểm thẩm mỹ
    50
26  
Vẽ móng nghệ thuật
    50
27   Chăm sóc da     50
Bản quyền thuộc về . Thiết kế website bởi Tâm Phát