- Trang chủ/
- CAO ĐẲNG NGHỀ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
CAO ĐẲNG NGHỀ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ
Năm 2022
- Điện thoại: 024.625.36127 - 0243.882.1104
- Fax:
- Email: truongcdnktcn@gmail.com
- Website: http://www.httc.edu.vn/
- Địa chỉ: Tổ 27, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội - Xem bản đồ
- Fanpage: https://www.facebook.com/truongcaodangkythuatcongnghe/
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ đơn vị thuộc Bộ Lao động – Thương binh và xã hội. Đến nay, Trường đã tuyển sinh và đào tạo 10 khóa dài hạn với gần 10.000 học sinh, sinh viên. Giáo dục định hướng cho lao động xuất khẩu và đào tạo ngắn hạn trên 5.000 lượt học viên. Do được chú trọng giáo dục về thể chất, rèn luyện đạo đức, tác phong công nghiệp và kỷ luật lao động nên hầu hết học sinh ra trường đều tìm được việc làm và có thu nhập ổn định. Trong đó nhiều học sinh, sinh viên được tuyển chọn đi làm việc ở nước ngoài.
Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp - Liên thông
Địa chỉ: Tổ 27, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
Trường tuyển sinh liên tục trong năm, thời gian nhận hồ sơ:
- Trình độ THPT và Trung cấp: Từ ngày 15/4/2022 đến ngày 15/7/2022.
- Trình độ Cao đẳng: Từ ngày 15/4/2022 đến ngày 30/10/2022.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Hệ trung cấp: Thí sinh tốt nghiệp THCS hoặc tương đương trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Trường tuyển sinh trên cả nước
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển: Xét học bạ, Bằng tốt nghiệp hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp.
- Chi tiết: Tại đây
C. HỌC PHÍ
- Cao đẳng: 750.000đồng /tháng;
- Trung cấp: 700.000đồng /tháng;
- THPT và Trung cấp: Miễn 100% học phí học Trung cấp. Học phí THPT nộp theo quy định của Ủy Ban nhân dân TP. Hà Nội;
- Đối với Học sinh đăng ký học nghề Hàn, nghề Cắt gọt kim loại được giảm 70% học phí.
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
Thời gian đào tạo:
- Cao đẳng: 2,5 năm.
- Trung cấp: 2 năm.
- Trung cấp và THPT: 3 năm.
- Hệ sơ cấp: từ 3 đến 6 tháng.
TT
|
Tên ngành/nghề tuyển sinh
|
Mã ngành/nghề | ||
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | ||
1 | Công nghệ Ô tô | 6510216 | 5510216 | ٧ |
2 | Điện công nghiệp | 6520227 | 5520227 | ٧ |
3 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | 5520225 | ٧ |
4 | Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí | 6520205 | 5520205 | ٧ |
5 | Cơ điện tử | 6520263 | 5520263 | ٧ |
6 | Cắt gọt kim loại | 6520121 | 5520121 | ٧ |
7 | Hàn | 6520123 | 5520123 | ٧ |
8 | May thời trang | 6540204 | 5540205 | ٧ |
9 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 5340302 | ٧ |
10 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 6480102 | 5480102 | ٧ |
11 | Công nghệ thông tin | 6480210 | ||
12 | Quản trị mạng máy tính | 6480210 | 5480210 | ٧ |
13 |
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
5810207 | ٧ | |
14 |
Nghiệp vụ Nhà hàng
|
5810205 |