- Trang chủ/
- CAO ĐẲNG NGHỀ QUỐC TẾ HÀ NỘI - HIC
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
CAO ĐẲNG NGHỀ QUỐC TẾ HÀ NỘI - HIC
Năm 2022
- Điện thoại: 0243.99.13.113
- Fax:
- Email: hiccaugiay@gmail.com
- Website: https://caodangquoctehanoi.edu.vn
- Địa chỉ: Yên Thái, Đông Yên, Quốc Oai, Hà Nội - Xem bản đồ
- Fanpage: https://www.facebook.com/quoctehanoi.edu.vn/
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội (tên Tiếng Anh: Hanoi International College) tiền thân là trường Cao đẳng Nghề FLC do tập đoàn FLC đề xuất thành lập và được Bộ lao động Thương binh và Xã hội cho phép thành lập theo quyết định số 1696/QĐ-LĐTBXH ngày 22 tháng 11 năm 2012. HIC là một trong những trường Cao đẳng hàng đầu của Việt Nam.
Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp - Liên thông - Văn bằng 2
Địa chỉ:
- Cơ sở 1: Đông Yên, Quốc Oai, Hà Nội;
- Cơ sở 2: Số 1, đường Trịnh Văn Bô - Phương Canh - Nam Từ Liêm - Hà Nội.
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
- Trường tuyển sinh nhiều đợt trong năm đến khi hết chỉ tiêu.
- Thời gian tiếp nhận hồ sơ và xét tuyển: Từ 25/1/2022 đến 30/10/2022
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Hệ trung cấp: Thí sinh đã tốt nghiệp THCS hoặc tương đương trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Trường tuyển sinh trên cả nước
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển.
5. Hồ sơ đăng ký xét tuyển
- 01 Phiếu đăng ký tuyển sinh (theo mẫu);
- 01 Sơ yếu lý lịch có xác nhận của chính quyền địa phương;
- 01 bản sao công chứng Bằng tốt nghiệp THPT hoặc Giấy chứng nhận tạm thời;
- 01 bản sao công chứng học bạ THPT;
- 01 bản sao công chứng Giấy khai sinh;
- 02 bản sao công chứng CMND hoặc CCCD;
- 06 ảnh 3×4.
C. HỌC PHÍ
- Hệ cao đẳng: Thu mức từ 1.000.000 VND/tháng – 1.650.000 VND/tháng ( học phí tùy theo từng ngành học).
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
Thời gian đào tạo:
- Hệ cao đẳng: Thời gian đào tạo 2 năm/6 học kỳ, mỗi kỳ học 04 tháng. Riêng ngành Dược và Điều dưỡng đào tạo 03 năm/6 học kỳ, mỗi kỳ học 05 tháng.
- Hệ THPT kết hợp đào tạo Trung cấp, Cao đẳng: Từ 03 - 04 năm.
STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Tiếng Anh. | 6220206 |
2 | Tiếng Hàn Quốc. | 6220211 |
3 | Tiếng Trung Quốc. | 6220209 |
4 | Tiếng Nhật. | 6220212 |
5 |
Công nghệ ô tô. |
6510216 |
6 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử. | 6510303 |
7 | Kế toán doanh nghiệp. | 6340302 |
8 | Du lịch Golf. | |
9 | Quản trị khách sạn. | 6810201 |
10 | Hướng dẫn du lịch. | 6810103 |
11 | Kỹ thuật chế biến món ăn. | 6810207 |
12 | Chăm sóc sắc đẹp. | 5810404 |
13 | Tiếng Đức. | 5220210 |
14 | Công nghệ thông tin | 6480201 |
15 | Marketing thương mại | 6340118 |