- Trang chủ/
- CAO ĐẲNG NGHỀ VMU
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
CAO ĐẲNG NGHỀ VMU
Năm 2021
- Điện thoại: 0917 48 3337
- Fax:
- Email:
- Website:
- Địa chỉ: 338 Lạch Tray, TP Hải Phòng - Xem bản đồ
- Fanpage:
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Cao đẳng VMU tiền thân là Trường Kỹ thuật nghiệp vụ và Công nghiệp tàu thủy I được Tập đoàn Công nghiệp Tàu thủy Việt Nam thành lập ngày 25/11/2002. Từ tháng 7/2013 Bộ giao thông Vận tải đã quyết định chuyển nguyên trạng về Trường Đại học Hàng hải Việt Nam và đổi tên thành Trường Cao đẳng nghề VMU, đến tháng 5/2017 được Bộ Lao động Thương binh và Xã hội đổi tên thành Trường Cao đẳng VMU.
Hệ đào tạo: Cao đẳng.
Địa chỉ: 338 Lạch Tray, thành phố Hải Phòng.
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
- Tuyển sinh và nhận hồ sơ liên tục từ ngày 03/5/2021.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Tốt nghiệp THPT 2,5 năm; Tốt nghiệp THCS 4 năm.
3. Hồ sơ xét tuyển
- Sơ yếu lý lịch có xác nhận của chính quyền địa phương.
- Phiếu đăng ký xét tuyển.
- Học bạ THPT (phô tô công chứng).
- Bằng Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương (phô tô công chứng).
- Phiếu báo điểm kỳ thi THPT Quốc gia (nếu có).
- 03 ảnh 3x4 và 02 phong bì có dán tem (ghi rõ địa chỉ người nhận).
4. Phạm vi tuyển sinh
- Trường Cao đẳng nghề VMU tuyển sinh trên cả nước.
5. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển kết quả học bạ lớp 12 hoặc theo điểm thi THPT quốc gia.
C. HỌC PHÍ
- Đang cập nhật.
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
STT | Ngành, nghề đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
1 | Điều khiển tàu biển | 6840110 | 50 |
2 | Khai thác máy tàu thủy | 6840112 | 40 |
3 | Sửa chữa máy tàu thủy | 6520131 | 25 |
4 | Điện công nghiệp | 6520227 | 105 |
5 | Kỹ thuật điện tàu thuỷ | 6520258 | 20 |
6 | Điện tự động công nghiệp | 6520264 | 35 |
7 | Lắp đặt thiết bị lạnh | 6520114 | 60 |
8 | Kinh tế vận tải biển | 6340115 | 45 |
9 | Quản trị kinh doanh | 6340114 | 25 |
10 | Kế toán doanh nghiệp | 6340201 | 30 |
11 | Điện công nghiệp | 6340302 | 60 |
12 | Logistics | 6340141 | 35 |
13 | Công nghệ ô tô | 6510216 | 40 |
14 | Công nghệ thông tin | 6480201 | 50 |
15 | Hàn | 6520123 | 25 |
16 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | 6510213 | 20 |
17 | Cắt gọt kim loại | 5520121 | 10 |
18 | Kỹ thuật ống công nghệ | 5520109 | 10 |