- Trang chủ/
- ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI (CS VĨNH PHÚC) - UTT
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI (CS VĨNH PHÚC) - UTT
Năm 2025
- Điện thoại: 02113867405
- Fax: 0211.386.7391
- Email:
- Website: https://utt.edu.vn/vinhphuc
- Địa chỉ: Số 278 Lam Sơn, Đồng Tâm, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Xem bản đồ
- Fanpage: https://www.facebook.com/uttvinhphuc
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Cơ sở Đào tạo Vĩnh Phúc là một trong 3 cơ sở đào tạo của Trường Đại học Công nghệ GTVT.
Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học
Địa chỉ: Số 278 Lam Sơn, Đồng Tâm, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH
1. Thời gian nhập học và xét tuyển dự kiến
- Xét tuyển thẳng: theo kế hoạch của Bộ GD&ĐT
- Xét học bạ kết hợp: theo kế hoạch của Bộ GD&ĐT
- Xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT năm 2025: theo kế hoạch của Bộ GD&ĐT
- Xét tuyển dựa trên kết quả thi Đánh giá tư duy năm 2025: cùng thời gian với phương thức xét điểm thi THPT
2. Đối tượng tuyển sinh
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
3. Phương thức tuyển sinh
Có 04 phương thức xét tuyển, gồm:
- Phương thức xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
- Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025.
- Phương thức xét tuyển học bạ kết hợp.
- Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá tư duy, đánh giá năng lực năm 2025.
Chi tiết: TẠI ĐÂY
C. HỌC PHÍ
- Đang cập nhật
D. THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
TT | Mã ngành | Tên Ngành | Tổ hợp xét tuyển |
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09 |
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | |
4 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
E. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN QUA CÁC NĂM
- Năm 2024 (Xem văn bản gốc Tại đây)
Ngành | Năm 2019 | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | ||||
Xét theo KQ thi THPT | Xét học bạ theo tổ hợp môn học kỳ 1 lớp 12 | Xét học bạ theo điểm trung bình chung lớp 12 | Xét theo KQ thi THPT | Điểm THPT | Tiêu chí | Điểm THPT | Tiêu chí | Xét theo KQ thi THPT | ||
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 15 | 15 | 18 | 6,0 | 15 | 22.5 | TTNV<=7 | - | - | |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Cầu đường bộ | 15 | 15 | 18 | 6,0 | - | 16 | - | 16 | - | 16 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | 15 | - | 18 | 6,0 | - | 16 | - | - | - | |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 15 | 15 | 18 | 6,0 | 15 | 20 | - | 20.85 | TTNV<=5 | 20 |
Hệ thống thông tin | 15 | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Kế toán | 15 | 15 | 18 | 6,0 | - | 20 | - | - | - | |
Kinh tế xây dựng | 15 | 15 | 18 | 6,0 | 15 | 17.65 | TTNV<=4 | - | - | |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | - | 15 | 18 | 6,0 | 15 | 20.95 | TTNV=1 | - | - | |
Công nghệ thông tin | - | 15 | 18 | 6,0 | 15 | 20 | - | 21.3 | TTNV<=1 | 21.35 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | - | 15 | - | - | 15 | - | - | - | - | |
Công nghệ kỹ thuật giao thông | - | - | - | - | 15 | - | - | - | - | |
Công nghệ chế tạo máy | - | - | - | - | - | 17.8 | TTNV<=4 | - | - | |
Kế toán doanh nghiệp | - | - | - | - | - | - | - | 21.6 | TTNV<=5 | 16 |