• Trang chủ/
  • ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI (CS VĨNH PHÚC) - UTT

THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP

ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI (CS VĨNH PHÚC) - UTT

Năm 2025

Giới thiệu chung

A. THÔNG TIN CHUNG

Cơ sở Đào tạo Vĩnh Phúc là một trong 3 cơ sở đào tạo của Trường Đại học Công nghệ GTVT.

Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học
Địa chỉ: Số 278 Lam Sơn, Đồng Tâm, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

B. THÔNG TIN TUYỂN SINH

1. Thời gian nhập học và xét tuyển dự kiến

  • Xét tuyển thẳng: theo kế hoạch của Bộ GD&ĐT
  • Xét học bạ kết hợp: theo kế hoạch của Bộ GD&ĐT
  • Xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT năm 2025: theo kế hoạch của Bộ GD&ĐT
  • Xét tuyển dựa trên kết quả thi Đánh giá tư duy năm 2025: cùng thời gian với phương thức xét điểm thi THPT

2. Đối tượng tuyển sinh

  • Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.

3. Phương thức tuyển sinh

Có 04 phương thức xét tuyển, gồm:

  • Phương thức xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025.
  • Phương thức xét tuyển học bạ kết hợp.
  • Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá tư duy, đánh giá năng lực năm 2025.

Chi tiết: TẠI ĐÂY

C. HỌC PHÍ

  • Đang cập nhật

D. THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH

TT Mã ngành Tên Ngành Tổ hợp xét tuyển
1 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô
3 7480201 Công nghệ thông tin
4 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông


E. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN QUA CÁC NĂM

Ngành Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Xét theo KQ thi THPT Xét học bạ theo tổ hợp môn học kỳ 1 lớp 12 Xét học bạ theo điểm trung bình chung lớp 12 Xét theo KQ thi THPT Điểm THPT Tiêu chí Điểm THPT Tiêu chí Xét theo KQ thi THPT
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 15 15 18 6,0 15 22.5 TTNV<=7 - -  
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Cầu đường bộ 15 15 18 6,0 - 16 - 16 - 16
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp 15 - 18 6,0 - 16 - - -  
Công nghệ kỹ thuật Ô tô 15 15 18 6,0 15 20 - 20.85 TTNV<=5 20
Hệ thống thông tin 15 - - - - - - - -  
Kế toán  15 15 18 6,0 - 20 - - -  
Kinh tế xây dựng 15 15 18 6,0 15 17.65 TTNV<=4 - -  
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông - 15 18 6,0 15 20.95 TTNV=1 - -  
Công nghệ thông tin - 15 18 6,0 15 20 - 21.3 TTNV<=1 21.35
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - 15 - - 15 - - - -  
Công nghệ kỹ thuật giao thông - - - - 15 - - - -  
Công nghệ chế tạo máy - - - - - 17.8 TTNV<=4 - -  
Kế toán doanh nghiệp - - - - - - - 21.6 TTNV<=5 16
Bản quyền thuộc về . Thiết kế website bởi Tâm Phát