- Trang chủ/
- ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP.HCM - HUTECH
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP.HCM - HUTECH
Năm 2020
- Điện thoại: (028) 5445 7777
- Fax: (028) 5445 4444
- Email: hutech@hutech.edu.vn
- Website: https://www.hutech.edu.vn/
- Địa chỉ: 475A Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM - Xem bản đồ
- Fanpage:
Giới thiệu chung
Trụ sở: 475A Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Cơ sở 475B: 475B Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Cơ sở Ung Văn Khiêm: 31/36 Ung Văn Khiêm, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: (028) 5445 7777 - Fax: (028) 5445 4444 - Email: hutech@hutech.edu.vn
GIỚI THIỆU CHUNG
HUTECH tiền thân là Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP.HCM, được thành lập ngày 26/4/1995 theo quyết định số 235/QĐ -TTg của Thủ tướng Chính phủ và đi vào hoạt động theo quyết định của Bộ Trưởng Bộ GD-ĐT số 2128/QĐ-GDĐT.
Sau hơn 22 năm hình thành và phát triển, hiện HUTECH sở hữu 02 khu học xá toạ lạc tại khu vực trung tâm TP. Hồ Chí Minh. Các khu học xá được đầu tư xây dựng khang trang, hiện đại theo chuẩn quốc tế với tổng diện tích trên 100.000m2 tạo không gian học tập hiện đại, năng động, thoải mái.
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Thông tin tuyển sinh | Hình thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký cập nhật nguyện vọng tuyển sinh | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hệ đào tạo | Thời gian đào tạo | Chỉ tiêu | |||||
7720201 |
Dược học |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến) |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7720301 |
Điều dưỡng (dự kiến) |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7420201 |
Công nghệ sinh học |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7640101 |
Thú y |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7520201 |
Kỹ thuật điện |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7480201 |
Công nghệ thông tin |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7480202 |
An toàn thông tin |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7580302 |
Quản lý xây dựng |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7510605 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7340301 |
Kế toán |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7340122 |
Thương mại điện tử |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7310401 |
Tâm lý học |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7340115 |
Marketing |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7810201 |
Quản trị khách sạn |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7810202 |
Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7380107 |
Luật kinh tế |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7380101 |
Luật |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7580101 |
Kiến trúc |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7580108 |
Thiết kế nội thất |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7210404 |
Thiết kế thời trang |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7310608 |
Đông phương học |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7310630 |
Việt Nam học |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |
||
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
Đại học | 4 năm hoặc tương ứng | Xét học bạ / Điểm thi THPTQG / Thi tuyển |
![]() |