- Trang chủ/
- ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ VẠN XUÂN - VXUT
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ VẠN XUÂN - VXUT
Năm 2025
- Điện thoại: 02383 956 561
- Fax:
- Email: tuyensinh@vxut.edu.vn
- Website: http://www.vxut.edu.vn/
- Địa chỉ: Số 103, Nguyễn Sinh Cung, thị xã Cửa Lò, Nghệ An - Xem bản đồ
- Fanpage: www.facebook.com/dhcnvanxuan/
Giới thiệu chung
A.THÔNG TIN CHUNG
Đại học Công nghệ Vạn Xuân (tên Tiếng Anh: Van Xuan University of Technology) được thành lập ngày 6/8/2008 theo Quyết định 1068/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam[1]. Trụ sở chính của Trường ở tại 103 Đại lộ Nguyễn Sinh Cung, Thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An, Việt Nam và Cơ sở 2 ở tại Km 2 Đại lộ Lê-nin, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam.
Hệ đào tạo: Đại học - Liên thông - Liên kết quốc tế
Địa chỉ: Số 103, Nguyễn Sinh Cung, thị xã Cửa Lò, Nghệ An
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
- Theo quy định của Bộ GD và ĐT
2. Đối tượng tuyển sinh
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trong cả nước.
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT
- Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
- Xét tuyển theo kết quả thi Đánh giá Năng lực của các cơ sở Giáo dục Đại học.
Thông tin chi tiết: TẠI ĐÂY
C. HỌC PHÍ
- Học phí: 456.000đ/tín chỉ;
- Học bổng:
- Tặng 10.000.000 đ (Mười triệu đồng) cho những thí sinh có điểm đầu vào cao hơn 23 điểm;
- Học bổng khuyến khích học tập theo từng học kỳ.
D. THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
| TT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu | |
| Chuẩn Nhật | Đại học | ||||
| 1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, A16, D90 | 50 | 100 |
| 2 | Công nghệ sinh học | 7420201 | C08, B02, B00, D90 | 50 | 100 |
| 3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A12, C01, D01, D90 | 50 | 100 |
| 4 | Quản trị khách sạn | 7810201 | C00, D78, D96, C15 | 50 | 100 |
| 5 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 50 | 100 |
| 6 | Tài chính ngân hàng | 7340201 | A00,A01,D01,D90 | 40 | 80 |
| 7 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00,A01,D07,C01 | 40 | 80 |
| 8 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D90, D78, A01 | 0 | 40 |
E. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN QUA CÁC NĂM
| STT | Ngành | Năm 2018 | Năm 2019 | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2024 | Năm 2025 | |||||
| Xét theo kết quả thi THPT QG | Xét theo học bạ | Xét theo kết quả thi THPT QG | Xét theo học bạ | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ | Điểm thi THPT | Học bạ | Điểm thi THPT | Điểm thi THPT | ||
| 1 | Công nghệ thông tin | 13 | 18 | 14 | 18 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 15 |
| 2 | Công nghệ sinh học | 13 | 18 | 14 | 18 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 15 |
| 3 | Kỹ thuật xây dựng | 13 | 18 | 14 | 18 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 15 |
| 4 | Quản trị kinh doanh | 13 | 18 | 14 | 18 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 15 |
| 5 | Quản trị khách sạn | 13 | 18 | 14 | 18 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 15 |
| 6 | Kế toán | 13 | 18 | 14 | 18 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 15 |
| 7 | Tài chính - ngân hàng | 13 | 18 | 14 | 18 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 17 | 15 | 15 |
| 8 | Ngôn ngữ Anh | 13 | 18 | 14 | 18 | - | - | - | - | 15 | 17 | 15 | 15 |
