- Trang chủ/
- ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT - DLU
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT - DLU
Năm 2024
- Điện thoại: 0263.3822246 - 0263.3826.914 - 02633 825091
- Fax: 0263.3823380
- Email: info@dlu.edu.vn
- Website: http://www.dlu.edu.vn/
- Địa chỉ: Số 01 Phù Đổng Thiên Vương - Phường 8 - Tp. Đà Lạt - Xem bản đồ
- Fanpage: www.facebook.com/truongdaihocdalat/
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Đại học Đà Lạt (Dalat University) là một trường đại học đa ngành tại Việt Nam, là đại diện duy nhất tại vùng Tây Nguyên được xếp vào nhóm 25 trường đại học tốt nhất tại Việt Nam.
Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Tại chức - Văn bằng 2
Địa chỉ: Số 01 Phù Đổng Thiên Vương - Phường 8 - Tp. Đà Lạt
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh:
- Đối với phương thức xét tuyển sử dụng kết quả kỳ thi THPT 2024: Theo quy định của Bộ GD&ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường.
- Đối với phương thức xét tuyển sử dụng kết quả kỳ thi đánh giá năng lực: Theo thông báo của các cơ sở giáo dục ĐH có tổ chức thi
- Đối với phương thức xét tuyển sớm: Dự kiến nhận hồ sơ 1/6/2024
2. Đối tượng tuyển sinh:
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên).
- Thí sinh đã tốt nghiệp trung cấp (trường hợp người tốt nghiệp trung cấp nhưng chưa có bắng tốt nghiệp THPT phải học và được công nhận hoàn thành các môn văn hóa trong chương trình giáo dục THPT theo quy định).
3. Phương thức tuyển sinh:
- Xét tuyển thằng các trường hợp theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT
- Xét tuyển thẳng các trường hợp thí sinh tốt nghiệp THPT có 3 năm liên tục đạt học sinh giỏi hoặc đạt giải nhất, nhì, ba các kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh trở lên vào các ngành phù hợp với môn chuyên hoặc môn đạt giải
- Kết quả kỳ thi THPT Quốc gia năm 2024
- Học bạ THPT
- Kết quả các kì thi đánh giá năng lực của các Đại học Quốc gia và Đại học vùng
Thông tin chi tiết: TẠI ĐÂY
C. HỌC PHÍ
- Đang cập nhật
D. THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
STT |
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ hợp môn xét tuyển 3
|
Tổ hợp môn xét tuyển 4
|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | A01 | D07 | D90 |
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 | A01 | D07 | D90 |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | A01 | A12 | D90 |
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | B00 | D07 | D90 |
5 | 7140213 |
Sư phạm Sinh học
|
A00 | B00 | B08 | D90 |
6 | 7140217 |
Sư phạm Ngữ văn
|
C00 | C20 | D14 | D15 |
7 | 7140218 |
Sư phạm Lịch sử
|
C00 | C19 | C20 | D14 |
8 | 7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh
|
D01 | D72 | D96 | |
9 | 7140202 |
Giáo dục Tiểu học
|
A16 | C14 | C15 | D01 |
10 | 7460101 | Toán học (Toán - tin học) | A00 | A01 | D07 | D90 |
11 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00 | A01 | D07 | D90 |
12 | 7480201 |
Công nghệ thông tin
|
A00 | A01 | D07 | D90 |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00 | A01 | A12 | D90 |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00 | A01 | A12 | D90 |
15 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00 | A01 | D01 | D90 |
16 | 7440112 | Hóa học | A00 | B00 | D07 | D90 |
17 | 7720203 | Hóa dược | A00 | B00 | B08 | D90 |
18 | 7420201 | Sinh học | A00 | B00 | B08 | D90 |
19 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00 | B00 | B08 | D90 |
20 | 7620109 | Nông học | B00 | D07 | B08 | D90 |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | A01 | D01 | D96 |
22 | 7340301 | Kế toán | A00 | A01 | D01 | D96 |
23 | 7380101 | Luật | A00 | C00 | C20 | D01 |
24 | 7229030 | Văn học (Ngữ văn tổng hợp, Ngữ văn báo chí) | C20 | D01 | D78 | D96 |
25 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | C20 | D14 | D15 |
26 | 7229010 | Lịch sử | C00 | C19 | C20 | D14 |
27 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | C20 | D01 | D78 |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | C19 | C20 | D66 |
29 | 7310301 | Xã hội học | C00 | C19 | C20 | D66 |
30 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | C00 | D01 | D78 | D96 |
31 | 7310601 | Quốc tế học | C00 | C20 | D01 | D78 |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | D72 | D96 | |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | A01 | A12 | D90 |
34 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | A02 | B00 | D07 |
35 | 7810106 | Văn hóa du lịch | C20 | D01 | D78 | D96 |
36 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00 | A01 | D07 | D90 |
37 | 7760104 | Dân số và phát triển | C00 | C19 | C20 | D66 |
38 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | A01 | D01 | D96 |
39 | 7310612 | Trung Quốc học | C20 | D01 | D78 | D96 |
40 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 | B00 | B08 | D90 |
E. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN QUA CÁC NĂM
- Năm 2024 ( văn bản gốc TẠI ĐÂY )
STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | |||||||
Học bạ | ĐGNL | Học bạ | ĐGNL (thang 30 điểm) | Kết quả thi THPTQG | Học bạ | ĐGNL | Kết quả THPT | Học bạ | ĐGNL | Kết quả THPT | ||||
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 18.5 | 25.5 | 800 | 27.5 | 20 | 25 | 29 | 20 | 26.5 | 29.25 | 24.25 | 25.8 |
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | 25 | 800 | 24 | 20 | 19 | 24 | 20 | 19 | 27.5 | 20 | 23.8 |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 21 | 24 | 800 | 27 | 20 | 23.5 | 27 | 20 | 24 | 28.5 | 23 | 25.25 |
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 18.5 | 25 | 800 | 28 | 20 | 21 | 28 | 20 | 24 | 28.75 | 22 | 25.25 |
5 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 22 | 27 | 800 | 24 | 20 | 23 | 24 | 20 | 20.25 | 28 | 20 | 24.25 |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 18.5 | 25 | 800 | 27 | 20 | 19 | 28 | 20 | 26 | 28.75 | 21.5 | 27.75 |
7 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18.5 | 24 | 800 | 24 | 20 | 26 | 26 | 20 | 26.75 | 28.75 | 20 | 27.25 |
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 18.5 | 26.5 | 800 | 27.5 | 20 | 25 | 29 | 20 | 27 | 28.5 | 23.5 | 25.5 |
9 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 19.5 | 24 | 800 | 26 | 20 | 24.5 | 28 | 20 | 25.25 | 28 | 20 | 26 |
10 | 7460101 | Toán học | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | 18 | 600 | 23 | 15 | 16 | 21 | 15 | 16 | 24 | 16 | 17 |
12 | 7440102 | Vật lý học | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
13 | 7510302 | Công nghệ ĐT- Viễn thông | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
14 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
15 | 7440112 | Hóa học | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
16 | 7420101 | Sinh học | 15 | 18 | 600 | 23 | 15 | 16 | 20 | 15 | 16 | 20 | 16 | 17 |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
18 | 7440301 | Khoa học môi trường | 15 | 18 | 600 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
19 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
20 | 7620109 | Nông học | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 17 | 22.5 | 600 | 24.5 | 15 | 18 | 24 | 15 | 16 | 25 | 16 | 18 |
22 | 7340301 | Kế toán | 16 | 22 | 600 | 25 | 15 | 16 | 24 | 15 | 16 | 24 | 16 | 17.5 |
23 | 7380101 | Luật | 17 | 22 | 600 | 25 | 15 | 18 | 23 | 15 | 18 | 25.5 | 16 | 22 |
24 | 7229040 | Văn hóa học | 15 | 18 | 600 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
25 | 7229030 | Văn học | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 18 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 19 |
26 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
27 | 7229010 | Lịch sử | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.5 | 22 | 600 | 24 | 15 | 18 | 23 | 15 | 18 | 25 | 16 | 20.5 |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
30 | 7310301 | Xã hội học | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
31 | 7310608 | Đông phương học | 16 | 21 | 600 | 24 | 15 | 16.5 | 23 | 15 | 16.5 | 23 | 16 | 17 |
32 | 7310601 | Quốc tế học | 15 | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16 | 21 | 600 | 23 | 15 | 16 | 22 | 15 | 16.5 | 24.5 | 16 | 17.5 |
34 | 7760104 | Dân số và Phát triển | - | 18 | 600 | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | |||
35 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | - | 18 | 600 | 20 | 15 | 16 | 20 | 15 | 16 | 20 | 16 | 17 |
36 | 7510303 | CN KT điều khiển và tự động hóa | - | 18 | 600 | - | - | - | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
37 | 7310612 | Trung Quốc học | - | 21 | 600 | 24 | 15 | 16.5 | 23 | 15 | 16 | 23 | 16 | 21 |
38 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | - | - | - | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
39 | 7720203 | Hóa dược | - | - | - | 22 | 15 | 16 | 22 | 15 | 16 | 22 | 16 | 17 |
40 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | - | - | - | 18 | 15 | 16 | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |
41 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | - | - | - | 25 | 15 | 16 | 23 | 15 | 16 | 26 | 16 | 19 |
42 | 7380101 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | - | - | - | 24 | 15 | 16 | 23 | 15 | 16 | 23 | 16 | 20 |
43 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | - | - | - | - | - | - | 18 | 15 | 16 | 19 | 16 | 17 |