- Trang chủ/
- ĐẠI HỌC KINH TẾ TP HCM - UEH
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
ĐẠI HỌC KINH TẾ TP HCM - UEH
Năm 2024
- Điện thoại: 84.28.38295299
- Fax: 84.28.38250359
- Email: info@ueh.edu.vn
- Website: http://ueh.edu.vn/
- Địa chỉ: 59C Nguyễn Đình Chiểu, phường 6, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Xem bản đồ
- Fanpage: www.facebook.com/DHKT.UEH/
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (University of Economics Ho Chi Minh City) là một trường đại học chuyên ngành kinh tế tại Việt Nam, được đánh giá là một trong 1000 trường đại học chuyên ngành kinh tế đứng đầu thế giới. Được xếp vào nhóm Đại học trọng điểm quốc gia, là một trụ cột trong hệ thống giáo dục bậc cao của cả nước. Trường đồng thời cũng là trung tâm nghiên cứu các chính sách kinh tế và quản lý cho Chính phủ, và các doanh nghiệp lớn.
Hệ đào tạo: Đại học - Sau Đại học - Liên thông - Văn bằng 2 - Liên kết quốc tế
Địa chỉ:
- Cơ sở đào tạo tại TP. Hồ Chí Minh: 59C Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, TP.HCM.
- Phân hiệu Vĩnh Long: Số 01B Nguyễn Trung Trực, P8, TP Vĩnh Long
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh:
- UEH thực hiện kế hoạch xét tuyển theo các mốc thời gian quy định Bộ Giáo dục và Đào tạo.
2. Đối tượng tuyển sinh:
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
3. Phương thức tuyển sinh:
- Xét tuyển thẳng
- Xét tuyển thí sinh tốt nghiệp chương trình THPT nước ngoài & có chứng chỉ quốc tế
- Xét tuyển học sinh giỏi
- Xét tuyển quá trình học tập theo tổ hợp môn
- Xét tuyển dựa vào kết quả thi ĐGNL
- Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024
- Chi tiết xem TẠI ĐÂY
C. HỌC PHÍ
Chưa cập nhật
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
STT | Mã đăng ký xét tuyển | Chương trình đào tạo | Thuộc ngành | Tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu 2024 | |
(Phương thức 4,6) | ||||||
PT 4 | PT6 | |||||
I. | Lĩnh vực Kinh doanh và quản lý | |||||
1 | 7340301_03 | Kế toán doanh nghiệp (S) | Kế toán | – A00 | A00, A01, D01, D07 | 620 |
2 | 7340302 | Kiểm toán | Kiểm toán | 200 | ||
3 | 7340301_02 | Kế toán công | Kế toán | – A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 | 50 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 570 | ||
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | – D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | 210 | |
6 | 7340115_01 | Marketing | Marketing | 160 | ||
7 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | – D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 | 850 | |
8 | 7340201_03 | Ngân hàng | Tài chính – Ngân hàng | 250 | ||
9 | 7340201_02 | Thuế | 100 | |||
10 | 7340201_07 | Quản trị Hải quan – Ngoại thương | 100 | |||
11 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | 100 | |||
12 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | 70 | |||
13 | 7340201_05 | Tài chính | 510 | |||
14 | 7340201_01 | Tài chính công | 50 | |||
15 | 7340116 | Bất động sản | Bất động sản | 110 | ||
16 | 7340301_01 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế (của tổ chức nghề nghiệp ICAEW và ACCA) (***) | Kế toán | 70 | ||
II. | Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi | |||||
17 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế đầu tư | – A00 | A00, A01, D01, D07 | 200 |
– A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 | ||||||
– D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | ||||||
18 | 7310104_02 | Thẩm định giá và Quản trị tài sản | – D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 | 100 | ||
III. | Lĩnh vực Pháp luật | |||||
19 | 7380107 | Luật kinh tế | Luật kinh tế | – A00 | A00, A01, D01, D96 | 150 |
– A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 | ||||||
20 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | Luật | – D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | 70 | |
IV. | Lĩnh vực Công nghệ kỹ thuật | |||||
21 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | – A00 | A00, A01, D01, D07 | 110 |
– A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 | ||||||
– D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | ||||||
– D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 | ||||||
Nhóm 2: Chương trình tiên tiến: | ||||||
I. | Lĩnh vực Nhân văn | |||||
22 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại (S) (**) | Ngôn ngữ Anh | – D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | D01, D96 | 150 |
II. | Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi | |||||
23 | 7310101 | Kinh tế | Kinh tế | – A00 | A00, A01, D01, D07 | 110 |
– A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 | ||||||
24 | 7310102 | Kinh tế chính trị (S) | Kinh tế chính trị | 50 | ||
25 | 7310107 | Thống kê kinh doanh (*) | Thống kê kinh tế | – D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | 50 | |
26 | 7310108_01 | Toán tài chính (*) | Toán kinh tế | 50 | ||
27 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (*) | – D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 | 70 | ||
III. | Lĩnh vực Báo chí và thông tin | |||||
28 | 7320106 | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện (S) | Công nghệ truyền thông | – A00 | A00, A01, D01, V00 | 100 |
– A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 | ||||||
– D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | ||||||
IV. | Lĩnh vực Kinh doanh và Quản lý | |||||
29 | 7340122 | Thương mại điện tử (*) | Thương mại điện tử | – A00 | A00, A01, D01, D07 | 140 |
30 | 7340115_02 | Công nghệ Marketing | Marketing | 70 | ||
31 | 7340101_03 | Quản trị bệnh viện | Quản trị kinh doanh | – A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 | 100 | |
32 | 7340204 | Bảo hiểm (S) | Bảo hiểm | 50 | ||
33 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Công nghệ tài chính | – D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | 70 | |
34 | 7340206 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 110 | ||
35 | 7340403 | Quản lý công (S) | Quản lý công | – D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 | 70 | |
36 | 7340404 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 150 | ||
37 | 7340405_01 | Hệ thống thông tin kinh doanh(*) | Hệ thống thông tin quản lý | 55 | ||
38 | 7340405_02 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (*) | 55 | |||
39 | 7340101_02 | Kinh doanh số | Quản trị kinh doanh | 70 | ||
V. | Lĩnh vực Toán và Thống kê | |||||
40 | 7460108 | Khoa học dữ liệu(*) | Khoa học dữ liệu | – A00 | A00, A01, D01, D07 | 55 |
– A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 | ||||||
– D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | ||||||
– D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 | ||||||
V.I | Lĩnh vực Máy tính, công nghệ thông tin | |||||
41 | 7480101 | Khoa học máy tính(*) | Khoa học máy tính | – A00 | A00, A01, D01, D07 | 50 |
42 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm (*) | Kỹ thuật phần mềm | 55 | ||
43 | 7480201_03 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo (*) | Công nghệ thông tin | – A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 | 100 | |
44 | 7480107_01 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | Trí tuệ nhân tạo | 70 | ||
45 | 7480107_02 | Điều khiển thông minh và tự động hóa | – D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | 70 | ||
46 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin (*) | Công nghệ thông tin | 50 | ||
47 | 7480201_02 | Công nghệ nghệ thuật (Arttech) (*) | – D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 | 70 | ||
48 | 7480202 | An toàn thông tin(*) | An toàn thông tin | 50 | ||
VII | Lĩnh vực Công nghệ kỹ thuật | |||||
49 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | – A00 | A00, A01, D01, D07 | 70 |
– A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 | ||||||
– D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | ||||||
– D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 | ||||||
VIII | Lĩnh vực Kiến trúc và xây dựng | |||||
50 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | Kiến trúc đô thị | – A00 | A00, A01, D01, V00 | 110 |
– A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 | ||||||
– D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | ||||||
IX | Lĩnh vực Nông, lâm nghiệp và thủy sản | |||||
51 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp(S) | Kinh doanh nông nghiệp | – A00 | A00, A01, D01, D07 | 50 |
– A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 | ||||||
– D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | ||||||
– D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 | ||||||
X | Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân | |||||
52 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | – A00 | A00, A01, D01, D07 | 165 |
– A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 | ||||||
– D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 | ||||||
53 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 85 | ||
54 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | – D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 | 80 |
E. LỊCH SỬ ĐIỂM XÉT TUYỂN CÁC NĂM GẦN ĐÂY NHẤT
- Năm 2024 (văn bản gốc TẠI ĐÂY)
STT | Mã ngành | Ngành | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | |||||||||
Phân hiệu TP.HCM | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 | ||
1 | 7310101 | Kinh tế | 62 | 65 | 900 | 26.5 | 66 | 68 | 910 | 26,1 | 67 | 69 | 920 | 26.3 |
2 | 7340405_01 | Hệ thống thông tin kinh doanh | 64 | 67 | 910 | 26.1 | ||||||||
3 | 7340405_02 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | 51 | 53 | 830 | 25.51 | ||||||||
4 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 53 | 58 | 870 | 26 | 56 | 60 | 850 | 25,94 | 59 | 62 | 870 | 26.1 |
5 | 7320106 | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện | 76 | 77 | 940 | 26.6 | ||||||||
6 | 7340116 | Bất động sản | 50 | 53 | 850 | 25.1 | 50 | 53 | 800 | 23,8 | 50 | 53 | 800 | 24.5 |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 62 | 62 | 900 | 26.8 | 60 | 66 | 865 | 26,2 | 64 | 67 | 870 | 26 |
8 | 7340201_01 | Tài chính công | 54 | 57 | 830 | 25.5 | ||||||||
9 | 7340201_05 | Tài chính | 63 | 66 | 875 | 26.3 | ||||||||
10 | 7340201_02 | Thuế | 52 | 56 | 820 | 25.2 | ||||||||
11 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | 59 | 60 | 865 | 26.3 | ||||||||
12 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 49 | 49 | 800 | 25.8 | 50 | 54 | 805 | 25,03 | 50 | 54 | 810 | 25.35 |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 58 | 58 | 860 | 26.2 | - | - | - | - | 55 | 55 | 830 | 25.8 |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 71 | 73 | 930 | 27 | 70 | 70 | 930 | 26,6 | 71 | 71 | 930 | 26.72 |
15 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 67 | 69 | 935 | 26.5 | ||||||||
16 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 80 | 81 | 950 | 27.7 | 77 | 77 | 985 | 27 | 83 | 85 | 995 | 27.1 |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 63 | 66 | 900 | 26.9 | 67 | 68 | 905 | 26,5 | 68 | 71 | 910 | 26.54 |
18 | 7340115 | Marketing | 71 | 72 | 940 | 27.5 | 73 | 74 | 930 | 27 | 76 | 77 | 930 | 26.8 |
19 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | 53 | 56 | 830 | 24.7 | ||||||||
20 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 71 | 72 | 940 | 26.1 | - | - | - | - | ||||
21 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | 67 | 68 | 930 | 26.3 | ||||||||
22 | 7340204 | Bảo hiểm | 47 | 47 | 800 | 24.8 | 47 | 48 | 800 | 24,06 | 48 | 50 | 800 | 24.5 |
23 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 66 | 69 | 920 | 26.9 | 69 | 71 | 915 | 26,6 | 70 | 72 | 920 | 26.5 |
24 | 7340301 | Kế toán | 51 | 54 | 830 | 25.8 | - | - | - | - | ||||
25 | 7480202 | An toàn thông tin(*) | 49 | 49 | 800 | 24.8 | ||||||||
26 | 7340301_01 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | 58 | 58 | 830 | 23.1 | 58 | 58 | 800 | 24,9 | 61 | 64 | 820 | 25.2 |
27 | 7340302 | Kiểm toán | 58 | 58 | 890 | 27.8 | 65 | 67 | 920 | 26,3 | 68 | 70 | 930 | 26.5 |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 51 | 51 | 820 | 25.2 | 52 | 55 | 800 | 24,6 | 53 | 56 | 820 | 25.2 |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 51 | 52 | 820 | 25.4 | 54 | 56 | 835 | 25,2 | 61 | 62 | 850 | 25.5 |
30 | 7310108 | Toán kinh tế (*) | 47 | 47 | 800 | 25.8 | - | - | - | - | ||||
31 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | 67 | 68 | 860 | 26.1 | ||||||||
32 | 7310107 | Thống kê kinh tế (*) | 51 | 54 | 830 | 26 | - | - | - | - | ||||
33 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (*) | 51 | 54 | 880 | 27.1 | - | - | - | - | ||||
34 | 7340301_03 | Kế toán doanh nghiệp | 53 | 56 | 835 | 25.4 | ||||||||
35 | 7340122 | Thương mại điện tử (*) | 63 | 68 | 940 | 27.4 | 69 | 71 | 940 | 26,61 | 70 | 72 | 945 | 26.5 |
36 | 7480109 | Khoa học dữ liệu (*) | 63 | 67 | 920 | 26.5 | 69 | 71 | 935 | 26.3 | 72 | 74 | 950 | 26.3 |
37 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm (*) | 58 | 62 | 900 | 26.3 | 62 | 65 | 875 | 25,8 | 62 | 65 | 875 | 25.43 |
38 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | 58 | 58 | 850 | 26.1 | - | - | - | - | ||||
39 | 7380107 | Luật kinh tế | 52 | 54 | 860 | 26 | 61 | 63 | 870 | 25,6 | 65 | 67 | 905 | 25.6 |
40 | 7380101 | Luật | 58 | 58 | 880 | 25.8 | - | - | - | - | ||||
41 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | 68 | 70 | 905 | 25.8 | ||||||||
42 | 7340101_02 | Kinh doanh số | 65 | 68 | 900 | 26.41 | ||||||||
43 | 7340403 | Quản lý công | 47 | 47 | 800 | 24.9 | 48 | 51 | 800 | 25,05 | 50 | 51 | 800 | 24.93 |
44 | 7580104 | kiến trúc đô thị | 48 | 48 | 800 | 24.5 | 50 | 53 | 810 | 24,63 | ||||
45 | 7480201_02 | Công nghệ nghệ thuật (Arttech) (*) | 65 | 65 | 900 | 26.23 | ||||||||
46 | 7480107_02 | Điều khiển thông minh và tự động hóa | 50 | 50 | 800 | 23.8 | ||||||||
47 | 7480101 | Khoa học máy tính | 66 | 67 | 900 | 25 | ||||||||
48 | 7489001 | Công nghệ và Đổi mới sáng tạo | 46 | 46 | 830 | 26.2 | 48 | 40 | 550 | 17 | 56 | 59 | 885 | 25.5 |
49 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin(*) | 56 | 61 | 850 | 25.4 | ||||||||
50 | 7480107_01 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | 60 | 63 | 900 | 24.7 | ||||||||
51 | 7340301_02 | Kế toán công | 56 | 58 | 860 | 25.5 | ||||||||
52 | 7340201_03 | Ngân hàng | 59 | 63 | 860 | 25.6 | ||||||||
53 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | 50 | 52 | 820 | 25 | ||||||||
54 | 7340115_02 | Công nghệ marketing | 72 | 73 | 930 | 27.2 | ||||||||
55 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 70 | 71 | 910 | 27.6 | - | - | - | - | ||||
56 | 7340201_07 | Quản trị Hải quan – Ngoại thương | 53 | 56 | 820 | 25.8 | ||||||||
57 | 7310108_01 | Toán tài chính | 56 | 59 | 880 | 25.72 | ||||||||
58 | 7220201 | Tiếng anh thương mại | 66 | 68 | 880 | 26.3 | ||||||||
59 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | 50 | 50 | 820 | 24.8 | ||||||||
60 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | 55 | 60 | 880 | 26.01 | ||||||||
61 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | 48 | 49 | 810 | 25 | ||||||||
62 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 53 | 55 | 830 | 24.9 | ||||||||
63 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | 47 | 47 | 850 | 23.6 | 47 | 48 | 800 | 23,7 | 50 | 50 | 810 | 24.1 |
Chương trình cử nhân | PT2 | PT3 | PT6 | PT3 | PT4 | PT6 | PT3 | PT4 | PT6 | |||||
64 | 7340101_ISB | Chương trình Cử nhân tài năng (gồm các ngành QTKD, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán) | 72 | 72 | 27.5 | 72 | 72 | 27,1 | 73 | 73 | 27.15 | |||
65 | ASA_Co-op | Cử nhân ASEAN Co-op | 72 | 72 | 24,05 | 72 | 72 | 25.3 | ||||||
Phân hiệu Vĩnh Long (KSV) | Xét tuyển HSG | Xét tuyển THM | ĐGNL | Điểm thi TN THPT | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 | ||
1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 48 | 39 | 550 | 17 | 48 | 40 | 600 | 17 | 49 | 48 | 650 | 21,5 |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử (*) | 48 | 37 | 550 | 17 | 48 | 40 | 550 | 17 | 49 | 42 | 600 | 20 |
3 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 48 | 37 | 500 | 16 | 48 | 40 | 550 | 17 | 49 | 40 | 600 | 17 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | 48 | 37 | 600 | 17 | - | - | - | - | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 48 | 600 | 17 | - | - | - | - | |||||
6 | 7340301 | Kế toán | 48 | 39 | 550 | 17 | - | - | - | - | ||||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 48 | 39 | 600 | 17 | - | - | - | - | ||||
8 | 7340115 | Marketing | 48 | 39 | 600 | 17 | 48 | 40 | 600 | 17 | 49 | 42 | 600 | 22 |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 48 | 37 | 600 | 16 | - | - | - | - | ||||
10 | 7380107 | Luật kinh tế | 48 | 37 | 550 | 16 | 48 | 40 | 550 | 17 | 49 | 42 | 600 | 20.5 |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 48 | 39 | 600 | 17 | 48 | 40 | 600 | 17 | 49 | 42 | 600 | 18.5 |
12 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại (*) | 49 | 40 | 600 | 17 | ||||||||
13 | 7340101 | Quản trị | 49 | 40 | 600 | 18 | ||||||||
14 | 7340201_01 | Ngân hàng | 49 | 40 | 600 | 18 | ||||||||
15 | 7340201_02 | Tài chính | 49 | 40 | 600 | 18 | ||||||||
16 | 7340201_03 | Thuế | 49 | 40 | 600 | 17 | ||||||||
17 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | 49 | 40 | 600 | 18 | ||||||||
18 | 7480201 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo (*) | 49 | 40 | 550 | 17 | ||||||||
19 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | 49 | 40 | 550 | 17 | ||||||||
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 49 | 40 | 550 | 18 |