- Trang chủ/
- ĐẠI HỌC KINH TẾ TP HCM - UEH
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
ĐẠI HỌC KINH TẾ TP HCM - UEH
Năm 2025
- Điện thoại: 84.28.38295299
- Fax: 84.28.38250359
- Email: info@ueh.edu.vn
- Website: http://ueh.edu.vn/
- Địa chỉ: 59C Nguyễn Đình Chiểu, phường 6, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Xem bản đồ
- Fanpage: www.facebook.com/DHKT.UEH/
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (University of Economics Ho Chi Minh City) là một trường đại học chuyên ngành kinh tế tại Việt Nam, được đánh giá là một trong 1000 trường đại học chuyên ngành kinh tế đứng đầu thế giới. Được xếp vào nhóm Đại học trọng điểm quốc gia, là một trụ cột trong hệ thống giáo dục bậc cao của cả nước. Trường đồng thời cũng là trung tâm nghiên cứu các chính sách kinh tế và quản lý cho Chính phủ, và các doanh nghiệp lớn.
Hệ đào tạo: Đại học - Sau Đại học - Liên thông - Văn bằng 2 - Liên kết quốc tế
Địa chỉ:
- Cơ sở đào tạo tại TP. Hồ Chí Minh: 59C Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, TP.HCM.
- Phân hiệu Vĩnh Long: Số 01B Nguyễn Trung Trực, P8, TP Vĩnh Long
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh:
- UEH thực hiện kế hoạch xét tuyển theo các mốc thời gian quy định Bộ Giáo dục và Đào tạo.
2. Đối tượng tuyển sinh:
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
3. Phương thức tuyển sinh:
- Phương thức 1: Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chỉ tiêu 2%;
Phương thức 2: Xét tuyển thí sinh tốt nghiệp chương trình THPT của nước ngoài và có chứng chỉ quốc tế, chỉ tiêu 1%;
Phương thức 3: Xét tuyển thí sinh có kết quả học tập tốt, chỉ tiêu 40%-50% [Mới];
Phương thức 4: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM (KSA, KSV), kết quả kỳ thi V-SAT (chỉ áp dụng cho KSV và do Trường Đại học Cần Thơ tổ chức thi năm 2025) kết hợp với trình độ tiếng Anh quốc tế, chỉ tiêu 10-20% [Mới];
Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT, chỉ tiêu còn lại. - Chi tiết xem TẠI ĐÂY
C. HỌC PHÍ
Xem chi tiết TẠI ĐÂY
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
STT | Mã đăng ký xét tuyển | Chương trình đào tạo | Thuộc ngành | Chỉ tiêu 2025 | Tổ hợp xét tuyển 2025 | |
PT3 | PT5 | |||||
Nhóm 1: Chương trình tiên tiến quốc tế | ||||||
I. Lĩnh vực Kinh doanh và quản lý | ||||||
1 | 7340302 | Kiểm toán (Auditing) | Kiểm toán | 200 | - A00 - A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 - D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 - D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 - D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40 |
A00, A01, D01, D07, D09 |
2 | 7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) (S) | Kế toán | 590 | ||
3 | 7340301_02 | Kế toán công (Public Sector Accounting) | 50 | |||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (International Business) | Kinh doanh quốc tế | 570 | ||
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại (Commerce) | Kinh doanh thương mại | 210 | ||
6 | 7340115_01 | Marketing | Marketing | 160 | ||
7 | 7340115_02 | Công nghệ Marketing (Marketing Technology) | 70 | |||
8 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh (Business Administration) | Quản trị kinh doanh | 850 | ||
9 | 7340101_02 | Kinh doanh số (Digital Business) | 70 | |||
10 | 7340101_03 | Quản trị bệnh viện (Hospital Management) | 100 | |||
11 | 7340101_04 | Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường | 40 | |||
(Corporate Sustainability and Environmental Management) | ||||||
12 | 7340201_01 | Tài chính công (Public Finance) | Tài chính - Ngân hàng | 50 | ||
13 | 7340201_02 | Thuế (Taxation) | 100 | |||
14 | 7340201_03 | Ngân hàng (Banking) | 250 | |||
15 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán (Stock Market) | 100 | |||
16 | 7340201_05 | Tài chính (Finance) | 470 | |||
17 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính (Financial Investment) | 70 | |||
18 | 7340201_07 | Quản trị Hải quan – Ngoại thương (International Trade and Customs Management) | 100 | |||
19 | 7340201_08 | Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng (***) (Finance - Banking) | 40 | |||
20 | 7340116 | Bất động sản (Real Estate) | Bất động sản | 110 | ||
21 | 7340301_03 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ICAEW) | Kế toán | 50 | ||
22 | 7340301_04 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ACCA) | 50 | |||
II. Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi | ||||||
23 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư (Investment Economics) | Kinh tế đầu tư | 200 | - A00 - A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 - D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 - D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 - D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40 |
A00, A01, D01, D07, D09 |
24 | 7310104_02 | Thẩm định giá và Quản trị tài sản (Valuation and Asset Management) | 100 | |||
25 | 7310101 | Kinh tế (Economics) | Kinh tế | 110 | ||
III. Lĩnh vực Pháp luật | ||||||
26 | 7380107 | Luật kinh tế (Economic Law) | Luật kinh tế | 150 | - A00 - A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 - D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 - D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40 |
A00, A01, D01, D09 |
27 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế (International Business Law) | Luật | 70 | ||
IV. Lĩnh vực Công nghệ kỹ thuật | ||||||
28 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics and Supply Chain Management) | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 110 | - A00 - A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 - D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 - D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 |
A00, A01, D01, D07 |
29 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) (Logistics Technology) | 70 | |||
V. Lĩnh vực Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân | ||||||
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Management of Tourism Services and Travel) | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 165 | - A00 - A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 - D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 - D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 - D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40 |
A00, A01, D01, D07, D09 |
31 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn (Hospitality Management) | Quản trị khách sạn | 85 | ||
32 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí (Event and Leisure Service Management) | 80 | |||
VI. Lĩnh vực Nhân văn | ||||||
33 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại (Business English) (S) | Ngôn ngữ Anh | 150 | - D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 - D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40 |
D01, D09 |
Nhóm 2: Chương trình tiên tiến | ||||||
I. Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi | ||||||
34 | 7310102 | Kinh tế chính trị (S) | Kinh tế chính trị | 50 | - A00 - A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 - D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 - D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 - D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40 |
A00, A01, D01, D07, D09 |
35 | 7310107 | Thống kê kinh doanh (Business Statistics) | Thống kê kinh tế | 50 | ||
36 | 7310108_01 | Toán tài chính (Financial Mathematics) (S) | Toán kinh tế | 50 | ||
37 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (Actuarial Science) | 70 | |||
II. Lĩnh vực Báo chí và Thông tin | ||||||
38 | 7320106 | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện (Digital Communication and Media Design) (S) | Công nghệ truyền thông | 100 | - A00 - A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 - D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 - D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 - D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40 |
A00, A01, D01, D07, D09 |
III. Lĩnh vực Kinh doanh và quản lý | ||||||
39 | 7340122 | Thương mại điện tử (Electronic Commerce) | Thương mại điện tử | 140 | - A00 - A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 - D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 - D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 - D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40 |
A00, A01, D01, D07, D09 |
40 | 7340204 | Bảo hiểm (Insurance) (S) | Bảo hiểm | 50 | ||
41 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Financial Technology) | Công nghệ tài chính | 70 | ||
42 | 7340206 | Tài chính quốc tế ( International Finance) | Tài chính quốc tế | 110 | ||
43 | 7340403 | Quản lý công (Public Management) (S) | Quản lý công | 70 | ||
44 | 7340404 | Quản trị nhân lực (Human Resource Management) | Quản trị nhân lực | 150 | ||
45 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System) | Hệ thống thông tin quản lý | 110 | ||
IV. Lĩnh vực Toán và thống kê | ||||||
46 | 7460108_01 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | Khoa học dữ liệu | 55 | - A00 - A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 - D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 - D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 |
A00, A01, D01, D07 |
47 | 7460108_02 | Phân tích dữ liệu (hướng kinh doanh và công nghệ) | 40 | |||
(Data Analytics) | ||||||
V. Lĩnh vực Máy tính, công nghệ thông tin | ||||||
48 | 7480101 | Khoa học máy tính (Computer Science) | Khoa học máy tính | 50 | - A00 - A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 - D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 - D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 |
A00, A01, D01, D07 |
49 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) | Kỹ thuật phần mềm | 55 | ||
50 | 7480107_01 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) (Robotics and Artificial Intelligence) | Trí tuệ nhân tạo | 70 | ||
51 | 7480107_02 | Điều khiển thông minh và tự động hóa (hệ kỹ sư) | 70 | |||
(Intelligent Control and Automation) | ||||||
52 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin (Information Technology) | Công nghệ thông tin | 50 | ||
53 | 7480201_02 | Công nghệ nghệ thuật (Arttech) | 70 | |||
54 | 7480201_03 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo (Technology and Innovation Management) | 100 | |||
55 | 7480202 | An toàn thông tin (Cybersecurity) | An toàn thông tin | 50 | ||
VI. Lĩnh vực Kiến trúc và xây dựng | ||||||
56 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh (Architectural and Urban Design for Inclusive Smart City) | Kiến trúc đô thị | 110 | - A00 - A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 - D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 - D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40 |
A00, A01, D01, V00, D09 |
VII. Lĩnh vực Nông, lâm nghiệp và thủy sản | ||||||
57 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp (Agribusiness) (S) | Kinh doanh nông nghiệp | 50 | - A00 - A01, D26, D27, D28, D29, D30, AH3 - D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 - D07, D21, D22, D23, D24, D25, AH2 - D09, AH5, D36, D37, D38, D39, D40 |
A00, A01, D01, D07, D09 |
E. LỊCH SỬ ĐIỂM XÉT TUYỂN CÁC NĂM GẦN ĐÂY NHẤT
- Năm 2024 (văn bản gốc TẠI ĐÂY)
STT | Mã ngành | Ngành | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | |||||||||
Phân hiệu TP.HCM | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 | ||
1 | 7310101 | Kinh tế | 62 | 65 | 900 | 26.5 | 66 | 68 | 910 | 26,1 | 67 | 69 | 920 | 26.3 |
2 | 7340405_01 | Hệ thống thông tin kinh doanh | 64 | 67 | 910 | 26.1 | ||||||||
3 | 7340405_02 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | 51 | 53 | 830 | 25.51 | ||||||||
4 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 53 | 58 | 870 | 26 | 56 | 60 | 850 | 25,94 | 59 | 62 | 870 | 26.1 |
5 | 7320106 | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện | 76 | 77 | 940 | 26.6 | ||||||||
6 | 7340116 | Bất động sản | 50 | 53 | 850 | 25.1 | 50 | 53 | 800 | 23,8 | 50 | 53 | 800 | 24.5 |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 62 | 62 | 900 | 26.8 | 60 | 66 | 865 | 26,2 | 64 | 67 | 870 | 26 |
8 | 7340201_01 | Tài chính công | 54 | 57 | 830 | 25.5 | ||||||||
9 | 7340201_05 | Tài chính | 63 | 66 | 875 | 26.3 | ||||||||
10 | 7340201_02 | Thuế | 52 | 56 | 820 | 25.2 | ||||||||
11 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | 59 | 60 | 865 | 26.3 | ||||||||
12 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 49 | 49 | 800 | 25.8 | 50 | 54 | 805 | 25,03 | 50 | 54 | 810 | 25.35 |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 58 | 58 | 860 | 26.2 | - | - | - | - | 55 | 55 | 830 | 25.8 |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 71 | 73 | 930 | 27 | 70 | 70 | 930 | 26,6 | 71 | 71 | 930 | 26.72 |
15 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 67 | 69 | 935 | 26.5 | ||||||||
16 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 80 | 81 | 950 | 27.7 | 77 | 77 | 985 | 27 | 83 | 85 | 995 | 27.1 |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 63 | 66 | 900 | 26.9 | 67 | 68 | 905 | 26,5 | 68 | 71 | 910 | 26.54 |
18 | 7340115 | Marketing | 71 | 72 | 940 | 27.5 | 73 | 74 | 930 | 27 | 76 | 77 | 930 | 26.8 |
19 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | 53 | 56 | 830 | 24.7 | ||||||||
20 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 71 | 72 | 940 | 26.1 | - | - | - | - | ||||
21 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | 67 | 68 | 930 | 26.3 | ||||||||
22 | 7340204 | Bảo hiểm | 47 | 47 | 800 | 24.8 | 47 | 48 | 800 | 24,06 | 48 | 50 | 800 | 24.5 |
23 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 66 | 69 | 920 | 26.9 | 69 | 71 | 915 | 26,6 | 70 | 72 | 920 | 26.5 |
24 | 7340301 | Kế toán | 51 | 54 | 830 | 25.8 | - | - | - | - | ||||
25 | 7480202 | An toàn thông tin(*) | 49 | 49 | 800 | 24.8 | ||||||||
26 | 7340301_01 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | 58 | 58 | 830 | 23.1 | 58 | 58 | 800 | 24,9 | 61 | 64 | 820 | 25.2 |
27 | 7340302 | Kiểm toán | 58 | 58 | 890 | 27.8 | 65 | 67 | 920 | 26,3 | 68 | 70 | 930 | 26.5 |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 51 | 51 | 820 | 25.2 | 52 | 55 | 800 | 24,6 | 53 | 56 | 820 | 25.2 |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 51 | 52 | 820 | 25.4 | 54 | 56 | 835 | 25,2 | 61 | 62 | 850 | 25.5 |
30 | 7310108 | Toán kinh tế (*) | 47 | 47 | 800 | 25.8 | - | - | - | - | ||||
31 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | 67 | 68 | 860 | 26.1 | ||||||||
32 | 7310107 | Thống kê kinh tế (*) | 51 | 54 | 830 | 26 | - | - | - | - | ||||
33 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (*) | 51 | 54 | 880 | 27.1 | - | - | - | - | ||||
34 | 7340301_03 | Kế toán doanh nghiệp | 53 | 56 | 835 | 25.4 | ||||||||
35 | 7340122 | Thương mại điện tử (*) | 63 | 68 | 940 | 27.4 | 69 | 71 | 940 | 26,61 | 70 | 72 | 945 | 26.5 |
36 | 7480109 | Khoa học dữ liệu (*) | 63 | 67 | 920 | 26.5 | 69 | 71 | 935 | 26.3 | 72 | 74 | 950 | 26.3 |
37 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm (*) | 58 | 62 | 900 | 26.3 | 62 | 65 | 875 | 25,8 | 62 | 65 | 875 | 25.43 |
38 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | 58 | 58 | 850 | 26.1 | - | - | - | - | ||||
39 | 7380107 | Luật kinh tế | 52 | 54 | 860 | 26 | 61 | 63 | 870 | 25,6 | 65 | 67 | 905 | 25.6 |
40 | 7380101 | Luật | 58 | 58 | 880 | 25.8 | - | - | - | - | ||||
41 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | 68 | 70 | 905 | 25.8 | ||||||||
42 | 7340101_02 | Kinh doanh số | 65 | 68 | 900 | 26.41 | ||||||||
43 | 7340403 | Quản lý công | 47 | 47 | 800 | 24.9 | 48 | 51 | 800 | 25,05 | 50 | 51 | 800 | 24.93 |
44 | 7580104 | kiến trúc đô thị | 48 | 48 | 800 | 24.5 | 50 | 53 | 810 | 24,63 | ||||
45 | 7480201_02 | Công nghệ nghệ thuật (Arttech) (*) | 65 | 65 | 900 | 26.23 | ||||||||
46 | 7480107_02 | Điều khiển thông minh và tự động hóa | 50 | 50 | 800 | 23.8 | ||||||||
47 | 7480101 | Khoa học máy tính | 66 | 67 | 900 | 25 | ||||||||
48 | 7489001 | Công nghệ và Đổi mới sáng tạo | 46 | 46 | 830 | 26.2 | 48 | 40 | 550 | 17 | 56 | 59 | 885 | 25.5 |
49 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin(*) | 56 | 61 | 850 | 25.4 | ||||||||
50 | 7480107_01 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | 60 | 63 | 900 | 24.7 | ||||||||
51 | 7340301_02 | Kế toán công | 56 | 58 | 860 | 25.5 | ||||||||
52 | 7340201_03 | Ngân hàng | 59 | 63 | 860 | 25.6 | ||||||||
53 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | 50 | 52 | 820 | 25 | ||||||||
54 | 7340115_02 | Công nghệ marketing | 72 | 73 | 930 | 27.2 | ||||||||
55 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 70 | 71 | 910 | 27.6 | - | - | - | - | ||||
56 | 7340201_07 | Quản trị Hải quan – Ngoại thương | 53 | 56 | 820 | 25.8 | ||||||||
57 | 7310108_01 | Toán tài chính | 56 | 59 | 880 | 25.72 | ||||||||
58 | 7220201 | Tiếng anh thương mại | 66 | 68 | 880 | 26.3 | ||||||||
59 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | 50 | 50 | 820 | 24.8 | ||||||||
60 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | 55 | 60 | 880 | 26.01 | ||||||||
61 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | 48 | 49 | 810 | 25 | ||||||||
62 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 53 | 55 | 830 | 24.9 | ||||||||
63 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | 47 | 47 | 850 | 23.6 | 47 | 48 | 800 | 23,7 | 50 | 50 | 810 | 24.1 |
Chương trình cử nhân | PT2 | PT3 | PT6 | PT3 | PT4 | PT6 | PT3 | PT4 | PT6 | |||||
64 | 7340101_ISB | Chương trình Cử nhân tài năng (gồm các ngành QTKD, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán) | 72 | 72 | 27.5 | 72 | 72 | 27,1 | 73 | 73 | 27.15 | |||
65 | ASA_Co-op | Cử nhân ASEAN Co-op | 72 | 72 | 24,05 | 72 | 72 | 25.3 | ||||||
Phân hiệu Vĩnh Long (KSV) | Xét tuyển HSG | Xét tuyển THM | ĐGNL | Điểm thi TN THPT | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 | ||
1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 48 | 39 | 550 | 17 | 48 | 40 | 600 | 17 | 49 | 48 | 650 | 21,5 |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử (*) | 48 | 37 | 550 | 17 | 48 | 40 | 550 | 17 | 49 | 42 | 600 | 20 |
3 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 48 | 37 | 500 | 16 | 48 | 40 | 550 | 17 | 49 | 40 | 600 | 17 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | 48 | 37 | 600 | 17 | - | - | - | - | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 48 | 600 | 17 | - | - | - | - | |||||
6 | 7340301 | Kế toán | 48 | 39 | 550 | 17 | - | - | - | - | ||||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 48 | 39 | 600 | 17 | - | - | - | - | ||||
8 | 7340115 | Marketing | 48 | 39 | 600 | 17 | 48 | 40 | 600 | 17 | 49 | 42 | 600 | 22 |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 48 | 37 | 600 | 16 | - | - | - | - | ||||
10 | 7380107 | Luật kinh tế | 48 | 37 | 550 | 16 | 48 | 40 | 550 | 17 | 49 | 42 | 600 | 20.5 |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 48 | 39 | 600 | 17 | 48 | 40 | 600 | 17 | 49 | 42 | 600 | 18.5 |
12 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại (*) | 49 | 40 | 600 | 17 | ||||||||
13 | 7340101 | Quản trị | 49 | 40 | 600 | 18 | ||||||||
14 | 7340201_01 | Ngân hàng | 49 | 40 | 600 | 18 | ||||||||
15 | 7340201_02 | Tài chính | 49 | 40 | 600 | 18 | ||||||||
16 | 7340201_03 | Thuế | 49 | 40 | 600 | 17 | ||||||||
17 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | 49 | 40 | 600 | 18 | ||||||||
18 | 7480201 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo (*) | 49 | 40 | 550 | 17 | ||||||||
19 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | 49 | 40 | 550 | 17 | ||||||||
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 49 | 40 | 550 | 18 |