- Trang chủ/
- TRƯỜNG NGOẠI NGỮ (ĐH THÁI NGUYÊN) - SFL
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
TRƯỜNG NGOẠI NGỮ (ĐH THÁI NGUYÊN) - SFL
Năm 2024
- Điện thoại: 0208.3648.489
- Fax: 0208 3648 493
- Email: khoangoaingu@tnu.edu.vn
- Website: http://sfl.tnu.edu.vn/
- Địa chỉ: Xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên - Xem bản đồ
- Fanpage: www.facebook.com/sfl.tnu.edu.vn/
Giới thiệu chung
A. GIỚI THIỆU CHUNG
Đại học Thái Nguyên trải qua hơn 10 năm xây dựng và phát triển, vượt qua các khó khăn, thách thức, được sự quan tâm chỉ đạo của Đại học Thái Nguyên, sự tạo điều kiện của các cấp Chính quyền địa phương, sự chia sẻ, phối hợp của các đối tác và sự quyết tâm của tập thể lãnh đạo và toàn thể cán bộ, giảng viên, học viên, sinh viên, Khoa Ngoại ngữ đã đạt được nhiều kết quả quan trọng. Cơ sở vật chất ngày càng được cải thiện, trình độ chuyên môn, nghiệp vụ của đội ngũ cán bộ, giảng viên ngày càng được nâng cao, công tác tuyển sinh luôn đạt và vượt chỉ tiêu, chất lượng đào tạo được nhà tuyển dụng đánh giá tốt, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao. Khoa đã vinh dự được nhận nhiều bằng khen, giấy khen và các danh hiệu thi đua của các cấp ủy Đảng, chính quyền và đoàn thể.
Hệ đào tạo: Cao đẳng - Đại học - Sau đại học - Liên thông - Văn bằng 2 - Liên kết quốc tế
Địa chỉ: Xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
- Từ ngày 18/7/2024 đến 30/07/2024
2. Đối tượng tuyển sinh
- Đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc đã tốt nghiệp trung cấp.
3. Phương thức tuyển sinh
- Phương thức 1: Xét tuyển thẳng
- Phương thức 2: Xét tuyển theo kết quả Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024
- Phương thức 3: Xét tuyển theo kết quả học tập ở THPT
- Phương thức 4: Xét tuyển theo kết quả đánh giá đầu vào đại học
- Phương thức 5: Xét tuyển dự bị đại học
- Chi tiết: Tại đây
C. HỌC PHÍ
- Đang cập nhật
D. THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu | ||||
Theo kết quả thi TN THPT | Theo học bạ THPT | Tuyển thẳng | Xét tuyển theo V-SAT | Dự bị đại học | |||
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D66, D15 | 38 | 17 | 1 | 0 | 2 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | A01, D01, D04, D66 | 10 | 7 | 1 | 0 | 2 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D15, D66 | 242 | 100 | 4 | 20 | 6 |
Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | A01, D01, D03, D66 | 10 | 9 | 1 | 0 | 0 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D04, D66 | 250 | 105 | 5 | 20 | 0 |
E. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN QUA CÁC NĂM
Các năm gần nhất
Ngành học | Năm 2019 | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2023 | Năm 2024 | |||||
Xét theo điểm thi THPT QG | Xét theo học bạ | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ | |
Sư phạm Tiếng Anh | 18,50 | 24 | 18,50 | 24 | 22 | 25,53 | 25,9 | 27,55 | 26.95 | 28.5 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 20,50 | 23 | 20 | 21,50 | 24 | 26,55 | 25,15 | 26,65 | 26.65 | 27.95 |
Ngôn ngữ Anh | 18,50 | 19 | 18,50 | 19,50 | 22 | 23,63 | 23 | 24,5 | 23.7 | 23.7 |
Ngôn ngữ Nga | 13 | 18 | 15 | 18 | 15 | 18 | - | - | ||
Ngôn ngữ Pháp | 13 | 18 | 15 | 18 | 15 | 18 | 16 | 18 | 16 | 18 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 20,50 | 19 | 20 | 22 | 24 | 25,33 | 24 | 25,85 | 24.5 | 26.5 |