- Trang chủ/
- ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN - TTN
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN - TTN
Năm 2025
- Điện thoại: (0262)3825185
- Fax: (0262)3825184
- Email: dhtn@ttn.edu.vn
- Website: https://www.ttn.edu.vn/; http://truongtaynguyen.com/
- Địa chỉ: 567 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk - Xem bản đồ
- Fanpage: www.facebook.com/TayNguyenuni/
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Đại học Tây Nguyên (Tay Nguyen University) là một trong những trường đại học công lập đa ngành tại miền Trung Việt Nam. Trường được đề cử vào nhóm trường đại học trọng điểm quốc gia Việt Nam, đồng thời là trung tâm nghiên cứu khoa học lớn của vùng Tây Nguyên.[2] Trường trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Tại chức - Liên kết đào tạo
Địa chỉ: 567 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh:
- Theo quy định của Bộ GDĐT
2. Đối tượng tuyển sinh:
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
3. Phương thức tuyển sinh:
Mã phương thức | Phương thức xét tuyển |
100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) |
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
405 | Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển |
406 | Kết hợp kết quả học tập cấp THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển |
500 | Học sinh dự bị đại học chuyển lên đại học |
Thông tin chi tiết: TẠI ĐÂY
C. HỌC PHÍ
- Đang cập nhật
D. THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09, NK1, NK2 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C03, D01 |
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00, C00, C03, D01 |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D66 |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01, T20 |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, B00 |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, C01 |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, B08 |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20, D14 |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D66 |
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, A16, D90 |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 |
14 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D01, D66 |
15 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C20 |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 |
17 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 |
19 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 |
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 |
21 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, B08 |
23 | 7420201YD | Công nghệ sinh học – Y dược | A00, A02, B00, B08 |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, B08 |
26 | 7620105 | Chăn nuôi | A02, B00, B08, D13 |
27 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A02, B00, B08 |
28 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A02, B00, B08 |
29 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 |
30 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A02, B00, B08 |
31 | 7640101 | Thú y | A02, B00, B08, D13 |
32 | 7720101 | Y khoa | B00 |
33 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
34 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
35 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00, A01, A02, B00 |
36 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 |
37 | 7310403 | Tâm lý học Giáo dục | C00, C03, D01, D14 |
E. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN QUA CÁC NĂM
Năm 2024 (văn bản gốc TẠI ĐÂY)
Ngành | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | |||||||||
Xét KQ thi TN THPT | Xét theo học bạ | Xét theo điểm thi đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM | Xét KQ thi TN THPT | Xét theo học bạ | Xét KQ Thi TN THPT | Xét điểm Học bạ | Xét điểm thi ĐGNL | Tốt nghiệp | Đánh giá năng lực | Học bạ | Tốt nghiệp | Đánh giá năng lực | Học bạ | |
Giáo dục Mầm non | 18,5 | 18 | 800 | 22,35 | - | 19 | 19 | 700 | 22.1 | 700 | 23 | 21.25 | 700 | 22.15 |
Giáo dục Tiểu học | 21,5 | 23 | 800 | 25,85 | 23 | 24.51 | 27 | 700 | 24.7 | 700 | 27 | 26.4 | 785 | 28.44 |
Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jarai | 18,5 | 23 | 800 | 19 | 23 | 21.5 | 25.3 | 700 | 23.25 | 700 | 25.55 | 25.21 | 759 | 27.7 |
Giáo dục Chính trị | 18,5 | 23 | 800 | 23 | 23 | 23 | 23 | 700 | 25 | 700 | 26 | 26.36 | 700 | 27.69 |
Giáo dục Thể chất | 17,5 | 18 | 600 | 18 | - | 18 | 18 | 600 | 23.75 | 600 | 25 | 25.31 | 600 | 27.56 |
Sư phạm Toán học | 18,5 | 23 | 800 | 22,8 | 23 | 23.55 | 27.6 | 700 | 24.75 | 750 | 27.7 | 25.91 | 974 | 28.88 |
Sư phạm Vật lý | 18,5 | 23 | 800 | 19 | 23 | 20.75 | 23 | 700 | 23.39 | 700 | 25.9 | 25.45 | 863 | 28.33 |
Sư phạm Hóa học | 18,5 | 23 | 800 | 20,25 | 23 | 22.75 | 23.25 | 700 | 23.65 | 700 | 26.55 | 25.32 | 854 | 28.23 |
Sư phạm Sinh học | 18,5 | 23 | 800 | 19 | 23 | 19 | 23 | 700 | 20.45 | 700 | 24 | 24.05 | 718 | 27.95 |
Sư phạm Ngữ văn | 18,5 | 23 | 800 | 22 | 23 | 24.75 | 26.1 | 700 | 26 | 700 | 27.5 | 27.58 | 734 | 28.4 |
Sư phạm Tiếng Anh | 18,5 | 23 | 800 | 25 | 25 | 22.35 | 26.85 | 730 | 25.55 | 750 | 27.55 | 26.62 | 870 | 27.8 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | - | - | - | - | - | 19 | 23 | 700 | 19.43 | 700 | 23 | 24.34 | 777 | 28.25 |
Quản trị kinh doanh | 16 | 21 | 600 | 21 | 21 | 16 | 21.5 | 600 | 19 | 600 | 22 | 18.35 | 600 | 22.9 |
Kinh doanh thương mại | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 20 | 600 | 18.15 | 600 | 21 | 20.35 | 600 | 22.9 |
Tài chính - ngân hàng | 15 | 18 | 600 | 19,5 | 18 | 15 | 24 | 600 | 19.75 | 600 | 22.65 | 20.55 | 600 | 22.9 |
Kế toán | 15,5 | 20 | 600 | 17,5 | 18 | 15 | 22.6 | 600 | 18.95 | 600 | 21.35 | 18.55 | 600 | 22.9 |
Sinh học | - | - | - | 15 | 18 | 21.5 | 25.5 | 600 | - | - | - | - | - | - |
Công nghệ sinh học | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Công nghệ thông tin | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 22.2 | 600 | 18.75 | 600 | 22.75 | 16.85 | 600 | 24 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 23.3 | 600 | 19.5 | 600 | 23.8 | |||
Khoa học cây trồng | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Bảo vệ thực vật | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Lâm sinh | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Quản lý tài nguyên rừng | - | - | - | - | - | 17 | 24.8 | 600 | - | - | - | - | - | - |
Công nghệ sau thu hoạch | - | - | - | - | - | 15 | 23 | 600 | - | - | - | - | - | - |
Công nghệ thực phẩm | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Chăn nuôi | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Thú y | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 18.15 | 648 | 21.25 |
Kinh tế nông nghiệp | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Y khoa | 26,15 | 29 | 800 | 26 | 18 | 24.8 | - | 850 | 24.6 | 850 | - | 25.01 | 890 | - |
Điều dưỡng | 19 | 26 | 800 | 21,5 | 25,5 | 19 | 23.75 | 700 | 21.5 | 700 | 24.6 | 20.85 | 720 | 26.33 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 21,5 | 27 | 800 | 22,5 | 25,5 | 22.1 | 25.8 | 700 | 21.35 | 700 | 24.25 | 21.55 | 705 | 26.47 |
Ngôn ngữ Anh | 16 | 20,50 | 600 | 21,25 | 18 | 16 | 18 | 600 | 20 | 600 | 22.45 | 20.1 | 745 | 23.48 |
Văn học | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 23.48 | 606 | 24.78 |
Triết học | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Kinh tế | 15 | 18 | 600 | 19 | 18 | 15 | 18 | 600 | 18 | 600 | 20.75 | 17.55 | 600 | 22.7 |
Kinh tế phát triển | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15.65 | 600 | 20.1 |
Quản lý đất đai | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |