- Trang chủ/
- ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN - TTN
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN - TTN
Năm 2024
- Điện thoại: (0262)3825185
- Fax: (0262)3825184
- Email: dhtn@ttn.edu.vn
- Website: https://www.ttn.edu.vn/; http://truongtaynguyen.com/
- Địa chỉ: 567 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk - Xem bản đồ
- Fanpage: www.facebook.com/TayNguyenuni/
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Đại học Tây Nguyên (Tay Nguyen University) là một trong những trường đại học công lập đa ngành tại miền Trung Việt Nam. Trường được đề cử vào nhóm trường đại học trọng điểm quốc gia Việt Nam, đồng thời là trung tâm nghiên cứu khoa học lớn của vùng Tây Nguyên.[2] Trường trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Tại chức - Liên kết đào tạo
Địa chỉ: 567 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh:
a. Thời gian thu hồ sơ (dự kiến):
Phương thức xét tuyển | Đợt 1 | Đợt 2 | Đợt 3 |
Mốc thời gian kết thúc nhận hồ sơ cho từng đợt | Theo quy định của Bộ GDĐT | đến 31/8/2024 | đến 10/9/2024 |
b. Thi năng khiếu:
Đợt tuyển sinh | Thời gian nhận hồ sơ | Ngày thi |
Đợt 1 | 02/6/2024 đến 06/07/2024 | 13/07/2024 |
Đợt bổ sung | Thông báo tại website trường |
2. Đối tượng tuyển sinh:
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
3. Phương thức tuyển sinh:
- Phương thức 1: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024.
- Phương thức 2: Xét điểm học bạ THPT.
- Phương thức 3: Xét kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM.
- Phương thức 4: Xét tuyển thẳng theo quy chế của Bộ.
Thông tin chi tiết: TẠI ĐÂY
C. HỌC PHÍ
- Đang cập nhật
D. THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C03, D01 |
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00, C00, C03, D01 |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D66 |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01, T20 |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, B00 |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, C01 |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, B08 |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20, D14 |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D66 |
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, A16, D90 |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 |
14 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D01, D66 |
15 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C20 |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 |
17 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 |
19 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 |
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 |
21 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, B08 |
23 | 7420201YD | Công nghệ sinh học – Y dược | A00, A02, B00, B08 |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, B08 |
26 | 7620105 | Chăn nuôi | A02, B00, B08, D13 |
27 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A02, B00, B08 |
28 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A02, B00, B08 |
29 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 |
30 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A02, B00, B08 |
31 | 7640101 | Thú y | A02, B00, B08, D13 |
32 | 7720101 | Y khoa | B00 |
33 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
34 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
35 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00, A01, A02, B00 |
36 | 7340205 | Công nghệ tài chính (ngành mới) | A00, A01, D01, D07 |
37 | 7310403 | Tâm lý học Giáo dục (ngành mới) | C00, C03, D01, D14 |
E. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN QUA CÁC NĂM
Năm 2024 (văn bản gốc TẠI ĐÂY)
Ngành | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | |||||||||
Xét KQ thi TN THPT | Xét theo học bạ | Xét theo điểm thi đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM | Xét KQ thi TN THPT | Xét theo học bạ | Xét KQ Thi TN THPT | Xét điểm Học bạ | Xét điểm thi ĐGNL | Tốt nghiệp | Đánh giá năng lực | Học bạ | Tốt nghiệp | Đánh giá năng lực | Học bạ | |
Giáo dục Mầm non | 18,5 | 18 | 800 | 22,35 | - | 19 | 19 | 700 | 22.1 | 700 | 23 | 21.25 | 700 | 22.15 |
Giáo dục Tiểu học | 21,5 | 23 | 800 | 25,85 | 23 | 24.51 | 27 | 700 | 24.7 | 700 | 27 | 26.4 | 785 | 28.44 |
Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jarai | 18,5 | 23 | 800 | 19 | 23 | 21.5 | 25.3 | 700 | 23.25 | 700 | 25.55 | 25.21 | 759 | 27.7 |
Giáo dục Chính trị | 18,5 | 23 | 800 | 23 | 23 | 23 | 23 | 700 | 25 | 700 | 26 | 26.36 | 700 | 27.69 |
Giáo dục Thể chất | 17,5 | 18 | 600 | 18 | - | 18 | 18 | 600 | 23.75 | 600 | 25 | 25.31 | 600 | 27.56 |
Sư phạm Toán học | 18,5 | 23 | 800 | 22,8 | 23 | 23.55 | 27.6 | 700 | 24.75 | 750 | 27.7 | 25.91 | 974 | 28.88 |
Sư phạm Vật lý | 18,5 | 23 | 800 | 19 | 23 | 20.75 | 23 | 700 | 23.39 | 700 | 25.9 | 25.45 | 863 | 28.33 |
Sư phạm Hóa học | 18,5 | 23 | 800 | 20,25 | 23 | 22.75 | 23.25 | 700 | 23.65 | 700 | 26.55 | 25.32 | 854 | 28.23 |
Sư phạm Sinh học | 18,5 | 23 | 800 | 19 | 23 | 19 | 23 | 700 | 20.45 | 700 | 24 | 24.05 | 718 | 27.95 |
Sư phạm Ngữ văn | 18,5 | 23 | 800 | 22 | 23 | 24.75 | 26.1 | 700 | 26 | 700 | 27.5 | 27.58 | 734 | 28.4 |
Sư phạm Tiếng Anh | 18,5 | 23 | 800 | 25 | 25 | 22.35 | 26.85 | 730 | 25.55 | 750 | 27.55 | 26.62 | 870 | 27.8 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | - | - | - | - | - | 19 | 23 | 700 | 19.43 | 700 | 23 | 24.34 | 777 | 28.25 |
Quản trị kinh doanh | 16 | 21 | 600 | 21 | 21 | 16 | 21.5 | 600 | 19 | 600 | 22 | 18.35 | 600 | 22.9 |
Kinh doanh thương mại | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 20 | 600 | 18.15 | 600 | 21 | 20.35 | 600 | 22.9 |
Tài chính - ngân hàng | 15 | 18 | 600 | 19,5 | 18 | 15 | 24 | 600 | 19.75 | 600 | 22.65 | 20.55 | 600 | 22.9 |
Kế toán | 15,5 | 20 | 600 | 17,5 | 18 | 15 | 22.6 | 600 | 18.95 | 600 | 21.35 | 18.55 | 600 | 22.9 |
Sinh học | - | - | - | 15 | 18 | 21.5 | 25.5 | 600 | - | - | - | - | - | - |
Công nghệ sinh học | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Công nghệ thông tin | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 22.2 | 600 | 18.75 | 600 | 22.75 | 16.85 | 600 | 24 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 23.3 | 600 | 19.5 | 600 | 23.8 | |||
Khoa học cây trồng | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Bảo vệ thực vật | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Lâm sinh | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Quản lý tài nguyên rừng | - | - | - | - | - | 17 | 24.8 | 600 | - | - | - | - | - | - |
Công nghệ sau thu hoạch | - | - | - | - | - | 15 | 23 | 600 | - | - | - | - | - | - |
Công nghệ thực phẩm | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Chăn nuôi | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Thú y | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 18.15 | 648 | 21.25 |
Kinh tế nông nghiệp | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Y khoa | 26,15 | 29 | 800 | 26 | 18 | 24.8 | - | 850 | 24.6 | 850 | - | 25.01 | 890 | - |
Điều dưỡng | 19 | 26 | 800 | 21,5 | 25,5 | 19 | 23.75 | 700 | 21.5 | 700 | 24.6 | 20.85 | 720 | 26.33 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 21,5 | 27 | 800 | 22,5 | 25,5 | 22.1 | 25.8 | 700 | 21.35 | 700 | 24.25 | 21.55 | 705 | 26.47 |
Ngôn ngữ Anh | 16 | 20,50 | 600 | 21,25 | 18 | 16 | 18 | 600 | 20 | 600 | 22.45 | 20.1 | 745 | 23.48 |
Văn học | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 23.48 | 606 | 24.78 |
Triết học | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |
Kinh tế | 15 | 18 | 600 | 19 | 18 | 15 | 18 | 600 | 18 | 600 | 20.75 | 17.55 | 600 | 22.7 |
Kinh tế phát triển | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15.65 | 600 | 20.1 |
Quản lý đất đai | 15 | 18 | 600 | 15 | 18 | 15 | 18 | 600 | 15 | 600 | 18 | 15 | 600 | 18 |