- Trang chủ/
- ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG - HPMU
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG - HPMU
Năm 2024
- Điện thoại: 02253.731.907
- Fax: 02253.733.315
- Email: contact@hpmu.edu.vn
- Website: http://hpmu.edu.vn/hpmu/
- Địa chỉ: Số 72A Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngô Quyền, Hải Phòng - Xem bản đồ
- Fanpage:
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng trong quá trình 35 năm xây dựng và phát triển đã trải qua 4 giai đoạn:
* Giai đoạn 1: Trường là cơ sở II trường Đại học Y khoa Hà Nội tại Hải Phòng (từ 9/1979 đến 8/1985).
* Giai đoạn 2: Phân hiệu Đại học Y Hải Phòng trực thuộc Trường Đại học Y khoa Hà Nội (từ 8/1985 đến 01/1999).
* Giai đoạn 3: Trường Đại học Y Hải Phòng (từ 01/1999 đến 10/2013).
* Giai đoạn 4: Trường Đại học Y Dược Hải Phòng (10/2013 đến nay)
Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Liên thông - Liên kết quốc tế
Địa chỉ: Số 72A Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngô Quyền, Hải Phòng
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh:
- Thời gian: Theo quy định của Bộ GD&ĐT
2. Đối tượng tuyển sinh:
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
3. Phương thức tuyển sinh:
- Xét tuyển dựa vào kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024
- Xét tuyển thẳng theo quy chế tuyển sinh tại điều 8
- Xét học bạ
- Phương thức khác
- Chi tiết xem TẠI ĐÂY
C. HỌC PHÍ
Đang cập nhật
D. THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
1 | 7720101 | Y khoa | 550 | 1. Toán, Hoá, Sinh 2: Toán, Lý, Hoá |
2 | 7720201 | Dược học | 200 | 1. Toán, Hoá, Sinh 2: Toán, Lý, Hoá |
3 | 77203301 | Điều dưỡng | 200 | Toán hoá sinh |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | 80 | Toán hoá sinh |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | 120 | Toán hoá sinh |
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 100 | Toán hoá sinh |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 100 | Toán hoá sinh |
E. LỊCH SỬ ĐIỂM XÉT TUYỂN CÁC NĂM GẦN NHẤT
Chi tiết năm 2024 xem TẠI ĐÂY
Tên ngành | Năm 2019 | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | |
Thi THPT | Học bạ | ||||||
Y khoa | 23,20 (A00) | A00: 26 | A00: 25,80 | A00: 25,60 | A00: 24,63 | A00: 25.57 | 26.36 |
23,85 (B00) | B00: 27 | B00: 26,90 | B00: 26,20 | B00:25,35 | B00: 26.00 | ||
Y học dự phòng | 18,05 (B00) | 21,4 | 22,35 | 19,10 | 19 | 19 | 20.8 |
20,60 (B08) | |||||||
Y học cổ truyền | 20,10 | 23,9 | 24,35 | 21,0 | 21,8 | 22.5 | 26.2 |
Răng hàm mặt | 23,50 | 26,8 | 26,70 | 26,0 | 25,4 | 25.85 | 26.95 |
Dược học (A) | 22,95 (A00) | 25,65 | 25,25 | 25,10 | 23,43 | 24.35 | 25.26 |
Dược học (B) | 23,15 (B00) | 26 | 25,95 | 25,30 | 24,41 | 24.59 | 25.26 |
Dược học (D) | 20,05 (D07) | 23,85 | 26,05 | 24,30 | 23,4 | 23 | |
Điều dưỡng | 20,35 (B00) | 22,85 | 23,25 | 19,05 | 20,25 | 20.55 | 24.6 |
18 (B08) | |||||||
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 20,80 | 24,6 | 25,05 | 23,45 | 22,75 | 22.5 | 25.5 |