• Trang chủ/
  • HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN - AJC

THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP

HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN - AJC

Năm 2025

  • Điện thoại: (84-024) 37.546.963
  • Fax:
  • Email: website@ajc.edu.vn
  • Website: https://ajc.hcma.vn/pages/default.aspx
  • Địa chỉ: 36 Xuân Thủy - Cầu Giấy - Hà Nội - Xem bản đồ
  • Fanpage:

Giới thiệu chung

A. THÔNG TIN CHUNG

Học viện Báo chí và Tuyên truyền (thuộc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh) được thành lập ngày 16-01-1962 theo Nghị quyết số 36 NQ/TW của Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa III, trên cơ sở hợp nhất 3 trường. Trường Nguyễn Ái Quốc II, Trường Tuyên huấn và Trường Đại học Nhân dân, Ngày 16 tháng 01 hàng năm là ngày kỷ niệm thành lập Trường.

Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học 
Địa chỉ: 36 Xuân Thủy - Cầu Giấy - Hà Nội

B. QUY CHẾ TUYỂN SINH

1. Thời gian tuyển sinh

  • Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo

2. Đối tượng tuyển sinh

  • Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương, có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành, đạt yêu cầu xét tuyển theo quy định của Học viện về học lực, hạnh kiểm bậc THPT. Thí sinh là người nước ngoài được tuyển sinh theo quy định hiện hành của Bộ GD&ĐT

3. Phương thức tuyển sinh

  • Xét học bạ 
  • Xét tuyển kết hợp 
  • Xét tuyển căn cứ kết quả thi tốt nghiệp THPT 
  • Xét tuyển thằng và ưu tiên xét tuyển

Thông tin chi tiết: TẠI ĐÂY

C. HỌC PHÍ

  • Đang cập nhật

D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN

STT Mã ngành Ngành học Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4 Tên phương thức xét tuyển Chỉ tiêu dự kiến
1 602 Báo in, chuyên ngành Báo in D01 D72 D78   KQ thi TN 25
        Học bạ 10
        Kết hợp 15
2 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D01 D72 D78   KQ thi TN 25
        Học bạ 10
        Kết hợp 15
3 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D01 D72 D78   KQ thi TN 45
        Học bạ 18
        Kết hợp 27
4 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D01 D72 D78   KQ thi TN 45
        Học bạ 18
        Kết hợp 27
5 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D01 D72 D78   KQ thi TN 20
        Học bạ 8
        Kết hợp 12
6 606 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình D01 D72 D78   KQ thi TN 20
        Học bạ 8
        Kết hợp 12
7 7320105 Truyền thông đại chúng A16 C15 D01   KQ thi TN 50
        Học bạ 20
        Kết hợp 30
8 7320104 Truyền thông đa phương tiện A16 C15 D01   KQ thi TN 75
        Học bạ 30
        Kết hợp 45
9 7229001 Triết học A16 C15 D01   KQ thi TN 20
        Học bạ 8
        Kết hợp 12
10 7229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học A16 C15 D01   KQ thi TN 20
        Học bạ 8
        Kết hợp 12
11 7310102 Kinh tế chính trị A16 C15 D01   KQ thi TN 20
        Học bạ 8
        Kết hợp 12
12 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế A16 C15 D01   KQ thi TN 75
        Học bạ 30
        Kết hợp 45
13 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa A16 C15 D01   KQ thi TN 50
        Học bạ 20
        Kết hợp 30
14 531 Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển A16 C15 D01   KQ thi TN 25
        Học bạ 10
        Kết hợp 15
15 533 Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A16 C15 D01   KQ thi TN 20
        Học bạ 8
        Kết hợp 12
16 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16 C15 D01   KQ thi TN 25
        Học bạ 10
        Kết hợp 15
17 532 Quản lý nhà nước A16 C15 D01   KQ thi TN 50
        Học bạ 20
        Kết hợp 30
18 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước A16 C15 D01   KQ thi TN 45
        Học bạ 18
        Kết hợp 27
19 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A16 C15 D01   KQ thi TN 25
        Học bạ 10
        Kết hợp 15
20 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A16 C15 D01   KQ thi TN 25
        Học bạ 10
        Kết hợp 15
21 7310301 Xã hội học A16 C15 D01   KQ thi TN 25
        Học bạ 10
        Kết hợp 15
22 7760101 Công tác xã hội A16 C15 D01   KQ thi TN 25
        Học bạ 10
        Kết hợp 15
23 7340403 Quản lý công A16 C15 D01   KQ thi TN 45
        Học bạ 18
        Kết hợp 17
24 7229010 Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C00 C03 C19 D14 KQ thi TN 20
        Học bạ 8
        Kết hợp 12
25 7320107 Truyền thông quốc tế D01 D72 D78 A01 KQ thi TN 25
        Học bạ 10
        Kết hợp 15
26 610 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D01 D72 D78 A01 KQ thi TN 25
        Học bạ 10
        Kết hợp 15
27 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D01 D72 D78 A01 KQ thi TN 25
        Học bạ 10
        Kết hợp 15
28 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu  D01 D72 D78 A01 KQ thi TN 20
        Học bạ 8
        Kết hợp 12
29 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01 D72 D78 A01 KQ thi TN 25
        Học bạ 10
        Kết hợp 15
30 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông Marketing D01 D72 D78 A01 KQ thi TN 40
        Học bạ 16
        Kết hợp 24
31 7320110 Quảng cáo D01 D72 D78 A01 KQ thi TN 20
        Học bạ 8
        Kết hợp 12
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 D72 D78 A01 KQ thi TN 25
        Học bạ 10
        Kết hợp 15

E. LỊCH SỬ ĐIỂM XÉT TUYỂN CÁC NĂM GẦN NHẤT

  • Năm 2024 và các năm gần đây ( văn bản gốc TẠI ĐÂY)
STT Mã ngành/ chuyên ngành Tên ngành Tên chuyên ngành Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 năm 2024
Xét theo điểmthi THPT Xét học bạ Xét học bạ Xét theo điểm thi THPT Xét học bạ Xét theo điểm thi THPT Xét học bạ Xét theo điểm thi THPT Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp Xét học bạ Xét theo điểm thi THPT Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp
Điểm thi Tiêu chí phụ Điểm SAT Điểm IELTS (hoặc tương đương) Tiêu chí phụ (TBC 5 kỳ THPT >=) Điểm thi Tiêu chí phụ Điểm SAT Điểm IELTS (hoặc tương đương) Tiêu chí phụ (TBC 5 kỳ THPT >=)
1 602 Báo chí Báo in R15: 29,5 7,7 8.45 R05: 25.4 8.9 D01; R22: 34.35 9.05 8.42 D01; R22: 34.97 1200 7 8.14 9,15 9 D01; 35.48 1200 6.5 7.8
R05, R19: 30 R06: 24.4 D72; R25: 33.85 D72; R25: 34.47 D72;34.98
R06: 29 R15; R19: 24.9 D78; R26: 35.35 D78; R26: 35.97 D78; 36.48
R16: 31 R16: 26.4      
2 604 Báo phát thanh R15: 30,3 7,86 8.75 R05:25.65 9.02 D01; R22: 34.7 9.1 8.72 D01; R22: 35.22 1200 7 8.72 9,29 9 D01;35.75 1200 6.5 7.54
R05, R19: 30,8 R06: 24.65 D72; R25: 34.2 D72; R25: 34.72 D72; 35.25
R06: 29,8 R15; R19:25.15 D78; R26: 35.7 D78; R26: 36.22 D78; 36.75
R16: 31,8 R16: 26.65      
3 605 Báo truyền hình R15: 32,25 8,17 9 R05: 26.75 9.25 D01; R22: 35.44 9.32 8.98 D01; R22: 35.73 1270 7 9.18 9.38 9.06 D01;35.96 1200 6.5 8.6
R05, R19: 33 R06: 25.5 D72; R25: 34.94 D72; R25: 35.23 D72; 35.46
R06: 31,75 R15; R19: 26 D78; R26: 37.19 D78; R26: 37.23 D78; 37.21
R16: 34,25 R16: 28      
4 607 Báo mạng điện tử R15: 31,1 8,02 8.72 R05: 25.9 9.1 D01; R22: 35 9.18 8.88 D01; R22: 35.48 1220 7 8.88 9.28 8.86 D01;35.65 1200 6.5 7.82
R05, R19: 31,6 R06: 25.15 D72; R25: 34.5 D72; R25: 34.98 D72; 35.15
R06: 30,6 R15; R19: 25.65 D78; R26: 36.5 D78; R26: 36.98 D78; 36.9
R16: 32,6 R16: 27.15      
5 608 Báo truyền hình chất lượng cao R15: 28,4 7,61 8.69 R05: 25.7 9.02 D01; R22: 34.44 9.15 8.54 D01; R22: 34.8 1200 7 9.28            
R05, R19: 28,9 R06: 24.7 D72; R25: 33.94 D72; R25: 34.3
R06: 27,9 R15; R19: 25.2 D78; R26: 35.44 D78; R26: 35.8
R16: 29,4 R16: 26.2    
6 609 Báo mạng điện tử chất lượng cao R15: 27,5 7,19 8.43 R05: 25 8.92 D01; R22: 33.88 8.94 8.6 D01; R22: 34.42 1200 7 8.8            
R05, R19: 28 R06: 24 D72; R25: 33.38 D72; R25: 33.92
R06: 27 R15; R19: 24.5 D78; R26: 34.88 D78; R26: 35.42
R16: 28,5 R16: 25.5    
7 603 Ảnh báo chí R07: 26 7,04 8 R07; R20: 24.1 - D01; R22: 34.23 8.93 9 D01; R22: 35 1200 7 8.34 9.15 8.32 D01; 35.63 1200 6.5 8.14
R08, R20: 26,5 D72; R25: 33.73 D72; R25: 34.5 D72; 35.13
R09: 25,5 D78; R26: 34.73 D78; R26: 35.5 D78; 36.13
R17: 27,25      
8 606 Quay phim truyền hình R11: 22 6,65 7 R11; R12; R13; R21: 19 8.56 D01; R22: 33.33 8.8 8.76 D01; R22: 34.49 1200 6.5 8.52 9.02 9 D01; 35.73 1200 6.5 7.94
R12, R21: 22,25 R18: 19.75 D72; R25: 33.33 D72; R25: 34.49 D72; 35.48
R13: 22   D78; R26: 33.33 D78; R26: 34.49 D78; 35.73
R18: 22,25        
9 7320105 Truyền thông đại chúng   - 9,05 9.5 A16: 26.27 - D01; R22: 26.55 9.34 9.08 D01; R22: 26.65 1460 7.5 8.9 9.41 9.2 D01/A01; 26.8 1200 6.5 8.9
C15: 27.77 A16: 26.05 A16: 26.15 A16: 26.3
D01; R22: 26.77 C15: 27.8 C15: 27.9 C15: 28.05
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện   D01, R22: 25,53 9,27 9.63 A16: 26.27 9.62 D01; R22: 27.25 9.45 9.08 D01; R22: 27.18 1360 7.5 9 9.45 8.92 D01/A01; 27 1360 7.5 8.7
A16: 25,03 C15:28.6 A16: 26.75 A16: 26.68 A16: 26.5
C15: 26,53 D01; R22: 27.6 C15: 29.25 C15: 28.68 C15: 28.25
11 7229001 Triết học   19,65 7 7.8 A16; C15; D01; R22: 23 8.15 D01; R22: 24.15 8.5 8.4 D01; R22: 24.22 1200 6.5 8.32 8.44 7.48 D01/A01; 25.38 1200 6.5 8.34
A16: 24.15 A16: 24.22 A16: 25.38
C15: 24.15 C15: 24.22 C15: 25.38
12 7229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học   19,25 6,5 6.9 A16; C15; D01; R22: 22.5 8.15 D01; R22: 24 8.44 7.9 D01; R22: 23.94 1200 6.5 8.58 8.48 8.4 D01/A01; 25.25 1200 6.5 8.56
A16: 24 A16: 23.94     A16: 25.25      
C15: 24 C15: 23.94     C15: 25.25      
13 7310102 Kinh tế chính trị   D01, R22: 23,2 8,2 8.5 A16:24.5 8.65 D01; R22: 25.22 8.94 8.44 D01; R22: 25.1 1200 6.5 8.16 8.8 8.38 D01/A01; 25.89 1200 6.5 8.06
A16: 22,7 C15: 25.5 A16: 24.72 A16: 24.6 A16: 25.39
C15: 23,95 D01; R22: 25 C15: 25.72 C15: 25.6 C15: 26.39
       
       
       
16 529 Kinh tế và Quản lý D01, R22: 23,9 8,4 8.75 A16:  24.95 8.77 D01; R22: 25.6 8.93 8.76 D01; R22: 25.73 1200 6.5 7.74 8.88 8.88 7.92 D01: 26.26 1200 6.5 7.66
A16: 22,65 C15: 25.95 A16: 24.35 A16: 24.48 A01: 25.76
C15: 24,65 D01; R22: 25.45 C15: 26.1 C15: 26.23 A16: 25.51; C15: 26.76
17 523 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước Công tác dân vận D01, R22: 21,3 7 7 A16; D01; R22: 17.25 - - - - - - - - 8.52 8.48 D01: 25.18 1200 6.5 8.18
A16: 21,05 C15: 17.75 A01: 25.18
18 522 Công tác tổ chức C15: 22,05 7.7 A16: 22.75 - - - - - - - -     A16: 24.68;       
C15: 23.5 C15: 25.43
D01; R22: 23  
19 530 Chính trị học Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa 18,7 7 7.5 A16; C15; D01; R22: 23.05 8.18 D01; R22: 24.15 8.6 8.26 D01; R22: 24.48 1200 6.5 8.8 8.26 8.12 D01/A01; 25.52 1200 6.5 8.78
A16: 24.15 A16: 24.48 A16: 25.52
C15: 24.15 C15: 24.48 C15: 25.52
20 531 Chính trị học phát triển 16,5 7 6.9 A16; C15; D01; R22: 22.25 8.05 D01; R22: 23.9 8.41 7.46 D01; R22: 24.45 1200 6.5 7.5 8.59 8.26 D01/A01; 25.6 1200 6.5 7.4
A16: 23.9 A16: 24.45 A16: 25.6
C15: 23.9 C15: 24.45 C15: 25.6
21 532 Quản lý xã hội - - 8.35 - 8.38 D01; R22: 24.5 8.6 8.96 D01; R22: 24.92 1200 6.5 8.56            
A16: 24.5 A16: 24.92
C15: 24.5 C15: 24.92
22 533 Tư tưởng Hồ Chí Minh 16 7 6.9 A16; C15; D01; R22: 22 8 D01; R22: 23.83 8.42 7.52 D01; R22: 24.17 1200 6.5 8.6 8.52 7.66 D01/A01; 25.45 1200 6.5 9.04
A16: 23.83 A16: 24.17 A16: 25.45
C15: 23.83 C15: 24.17 C15: 25.45
23 535 Văn hóa phát triển 19,35 7 7.9 A16; C15; D01; R22: 23.75 8.37 D01; R22: 24.3 8.66 7.56 D01; R22: 24.5 1200 6.5 8.6            
A16: 24.3 A16: 24.5
C15: 24.3 C15: 24.5
24 536 Chính sách công 18,15 6,5 7.5 A16; C15; D01; R22:23 8.15 D01; R22: 24.08 8.38 8.42 D01; R22: 23.72 1200 6.5 8.18            
A16: 24.08 A16: 23.72
C15: 24.08 C15: 23.72
25 538 Truyền thông chính sách 22,15 7 8.25 A16; C15; D01; R22: 24.75 8.6 D01; R22: 25.15 8.75 8.38 D01; R22: 25.07 1200 6.5 8.14 8.72 8.4 D01; 25.85 1200 6.5 7,96
A16: 25.15 A16: 25.07 A16/A01: 25.6
C15: 25.15 C15: 25.32 C15: 26.35
26 801 Xuất bản Biên tập xuất bản D01, R22: 24,5 8,6 8.9 A16: 25.25 8.9 D01; R22: 25.75 9.08 7.66 D01; R22: 25.53 1200 6.5 7.8 9.04 8,38 D01/A01; 26.2 1200 6.5 7.88
A16: 24 C15: 26.25 A16: 25.25 A16: 25.03 A16: 25.7
C15: 25 D01; R22: 25.75 C15: 26.15 C15: 26.03 C15: 26.76
27 802 Xuất bản điện tử D01, R22: 24,2 8,4 8.8 A16: 24.9 8.85 D01; R22: 25.53 9 9.2 D01; R22: 25.5 1200 6.5 7.58 9.02 8.02 D01/A01; 26.27 1200 6.5 7.68
A16: 23,7 C15: 25.9 A16: 25.03 A16: 25 A16: 25.77
C15: 24,7 D01; R22: 25.4 C15: 26.03 C15: 26 C15: 26.77
28 7310301 Xã hội học   D01, R22: 23,35 8,4 8.7 A16: 24.4 8.71 D01; R22: 24.96 8.8 8.4 D01; R22: 25.35 1200 6.5 8.82 8.84 8.32 D01/A01; 25.8 1200 6.5 8.22
A16: 22,85 C15: 25.4 A16: 22.88 A16: 24.85 A16: 25.3
C15: 23,85 D01; R22: 24.9 C15: 23.88 C15: 25.85 C15: 26.3
29 7760101 Công tác xã hội   D01, R22: 23,06 8,3 8.6 A16: 24   D01; R22: 24.57 8.65 8.3 D01; R22: 25 1200 6.5 7.8 8.79 8.12 D01/A01; 25.7 1200 6.5 7.6
A16: 22,56 C15: 25 A16: 24.07 A16: 24.5 A16: 25.2
C15: 23,56 D01; R22: 24.5 C15: 25.07 C15: 25.5 C15: 26.2
30 7340403 Quản lý công   22,77 8,1 8.5 A16; C15; D01; R22: 24.65 8.48 D01; R22: 24.68 8.6 8.04 D01; R22: 24.25 1200 6.5 8.74 8.5 7.66 D01/A01; 25.61 1200 6.5 8.14
A16: 24.68 A16: 24.25 A16: 25.61
C15: 24.68 C15: 24.25 C15: 26.61
   
   
33 7229010 Lịch sử Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C00: 31,5 8,6 8.7 C00:  35.4 8.95 C00: 37.5 9.1 8.7 C00: 28.56 1200 6.5 7.76 9.09 8.9 C00: 38.12 1200 6.5 7.58
C03: 29,5 C03; D14: 33.4 C03: 35.5 C03: 26.56 C03: 36.12
D14, R23: 29,5 C19: 34.9 C19: 37.5 C19: 28.56 C19: 38.12
C19: 31   D14: R23: 35.5 D14;R23: 25.56 D14;36.12
34 7320107 Truyền thông quốc tế   D01: 34,25 9,2 9.6 D01; R24: 36.51 9.6 D01; R22: 35.99 9.36 8.5 D01; R22: 36.06 1200 7.5 9.04 9.5 9.34 D01; 35.9 1280 6.5 8.8
D72: 33,75 D72; R25: 36.01 D72; R25: 35.49 D72; R25: 35.56 D72;35.4
D78: 35,25 D78; R26: 37.51 D78; R26: 36.99 D78; R26: 37.31 D78;  37.15
R24: 35,25     A01;R27: 36.06 A01;35.9
R25: 34,75        
R26: 36,25        
35 610 Quan hệ quốc tế Thông tin đối ngoại D01: 32,7 8,9 9.42 D01; R24: 35.95 9.08 D01; R22: 34.77 9.33 9.08 D01; R22: 35.6 1200 7 9.02 9.24 9.08 D01; 35 1200 6.5 7.82
D72: 32,2 D72; R25: 35.45 D72; R25: 34.27 D72; R25: 35.1 D72;34.5
D78: 33,7 D78; R26: 36.95 D78; R26: 35.77 D78; R26: 36.6 D78; 36
R24: 32,7     A01: R27: 35.6 A01;35
36 611 Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D01: 32,55 8,9 9.42 D01; R24:35.85 9.2 D01; R22: 34.67 9.3 9.22 D01; R22: 35.52 1210 7.5 8.54 9.37 8.5 D01; 35.2 1200 6.5 8.44
D72: 32,05 D72; R25: 35.35 D72; R25: 34.17 D72; R25: 35.02 D72;34.7
D78: 33,55 D78; R26: 36.85 D78; R26: 35.67 D78; R26: 36.52 D78;  36.2
R24: 32,55     A01: R27: 35.52 A01;35.2
R25: 32,05      
R26: 33,55      
37 614 Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01: 32,9 9,1 9.5 D01; R24:35.92 9.1 D01; R22: 34.76 9.26 8.32 D01; R22: 35.17 1200 7 9 9.46 9.24 D01; 35.57 1280 7 8.62
D72: 32,4 D72; R25: 35.42 D72; R25: 34.26 D72; R25: 34.67 D72;35.07
D78: 33,9 D78; R26: 36.92 D78; R26: 35.76 D78; R26: 36.17 D78;  36.07
R24: 34     A01: R27: 35.17 A01;35.57
R25: 33,5      
R26: 35      
38 615 Quan hệ công chúng Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01: 34,95 9,25 9.57 D01; R24:36.82 9.4 D01; R22: 36.35 9.5 9.2 D01; R22: 36.52 1320 7.5 9 9.52 9.54 D01; 36.45 1280 7 9.5
D72: 34,45 D72; R25: 36.32 D72; R25: 35.85 D72; R25: 36.02 D72;35.95
D78: 36,2 D78; R26: 38.07 D78; R26: 37.6 D78; R26: 38.02 D78;  37.7
R24: 34,95     A01: R27: 36.52 A01;36.45
R25: 34,45      
R26: 36,2      
39 616 Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01: 33,2 9,2 9.6 D01; R24:36.32 9.6 D01; R22: 35.34 9.36 8.38 D01; R22: 36.52 1270 7.5 9.02 9.55 8.76 D01; 36.13 1280 7 8.86
D72: 32,7 D72; R25: 35.82 D72; R25: 34.84 D72; R25: 36.02 D72;35.63
D78: 34,45 D78; R26: 37.57 D78; R26: 36.59 D78; R26: 38.02 D78;  37.38
R24: 35,5     A01: R27: 36.52 A01;36.13
R25: 35      
R26: 36,75      
40 7320110 Quảng cáo   D01: 32,8 8,85 9.27 D01; R24: 36.3 9.2 D01; R22: 35.45 9.45 8.7 D01; R22: 36.02 1200 7 8.7 9.4 9.16 D01; 35.58 1200 6.5 8.88
D72: 32,3 D72; R25: 35.8 D72; R25: 34.95 D72; R25: 35.52 D72;35.08
D78: 33,55 D78; R26: 36.8 D78; R26: 35.95 D78; R26: 36.52 D78;  36.08
R24: 32,8     A01: R27: 36.02 A01;35.58
R25: 32,3      
R26: 33,55      
41 7220201 Ngôn ngữ Anh   D01: 33,2 9 9.45 D01; R24:36.15 9.16 D01; R22: 35.04 9.19 9.14 D01; R22: 35 1200 7 8.08 9.42 9.02 D01; 35.2 1280 7 7.56
D72: 32,7 D72; R25: 35.65 D72; R25: 34.54 D72; R25: 34.5 D72;34.7
D78: 33,7 D78; R26: 36.65 D78; R26: 35.79 D78; R26: 35.75 D78;  35.95
R24: 33,2     A01: R27: 35 A01;35.2
R25: 32,7      
R26: 33,7      
Bản quyền thuộc về . Thiết kế website bởi Tâm Phát