- Trang chủ/
- HỌC VIỆN TÒA ÁN
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
HỌC VIỆN TÒA ÁN
Năm 2024
- Điện thoại: 0432.693.693
- Fax: 0432.693.693
- Email: hvta@toaan.gov.vn
- Website: http://hvta.toaan.gov.vn
- Địa chỉ: Đường 282 Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội - Xem bản đồ
- Fanpage: www.facebook.com/hocvientoaan/
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Học viện Tòa án (tiền thân: Trường Cán bộ Tòa án) có trụ sở chính tại thành phố Hà Nội, là cơ sở giáo dục đại học công lập trong hệ thống giáo dục quốc dân trực thuộc Tòa án nhân dân tối cao. Cơ sở của trường tọa lạc tại quốc lộ 17, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội.
Hệ đào tạo: Đại học
Địa chỉ: Đường 282 Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
- Theo quy định của Bộ GD&ĐT
2. Đối tượng tuyển sinh
- Thí sinh đăng ký xét tuyển vào Học viện Tòa án phải đáp ứng các điều kiện chung theo quy định của Bộ GD&ĐT về tuyển sinh đại học.
3. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024
- Xét tuyển dựa trên kết quả học tập bậc THPT (xét học bạ)
- Xét tuyển thẳng
Thông tin chi tiết: TẠI ĐÂY
C. HỌC PHÍ
- Đang cập nhật
D. THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành | Ngành học | Tổ hợp môn xét tuyển |
7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 |
E. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN QUA CÁC NĂM
- Năm 2024 (văn bản gốc TẠI ĐÂY)
Ngành | Khu vực | Tổ hợp môn | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | |||||||||
Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | |||||||
Điểm THPT | Học bạ | Điểm THPT | Học bạ | Điểm THPT | Học bạ | Điểm THPT | Học bạ | |||||||||
Luật | Phía Bắc | A00 | 22,1 | 24,15 | 23.2 | 24.45 | 24.3 | 24.95 | 21,50 | 26,55 | 23,75 | 27,04 | 23,42 | 26,51 | 24,49 | 27,29 |
A01 | 24,05 | 23,7 | 23.9 | 23.5 | 22.25 | 22.8 | 21,15 | 25,59 | 21,5 | 26,45 | 22,70 | 25,76 | 22,85 | 26,67 | ||
C00 | 26,25 | 27,25 | 26.5 | 28.25 | 27.75 | 29 | 26,2 | 25,52 | 27,31 | 27,44 | 28,10 | 26,04 | 28,20 | 27,60 | ||
D01 | 21,7 | 23,8 | 24 | 26.2 | 23.85 | 25.05 | 22,65 | 23,87 | 24,92 | 26,17 | 24,68 | 25,14 | 25,32 | 26,70 | ||
Phía Nam | A00 | 22,05 | 24 | 24.25 | 24.25 | 23.35 | 24.6 | 22 | 26,1 | 23,79 | 27,76 | 23,75 | 24,80 | 24,30 | 28,01 | |
A01 | 21,4 | 22,95 | 23.55 | 25.2 | 22.95 | 23.8 | 21,35 | 24,97 | 21,75 | 26,27 | 21,05 | 23,88 | 21,70 | 26,40 | ||
C00 | 24,5 | 25,5 | 26.5 | 27.25 | 26.5 | 28 | 25 | 24,5 | 26,63 | 27,29 | 27,67 | 25,20 | 27,67 | 27,39 | ||
D01 | 21,1 | 23,5 | 23.15 | 25.7 | 22.1 | 23.4 | 27,7 | 22,6 | 23,45 | 24,6 | 21,95 | 23,55 | 23,75 | 25,43 |