- Trang chủ/
- Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Đà Nẵng
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Đà Nẵng
Năm 2022
- Điện thoại: (0236) 3841 325
- Fax:
- Email: fpe.udn@gmail.com
- Website: https://fpe.udn.vn/
- Địa chỉ: 62 Ngô Sĩ Liên, Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng - Xem bản đồ
- Fanpage: https://www.facebook.com/KhoaGDTC.DHDN/
Giới thiệu chung
Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Đà Nẵng là một đơn vị trực thuộc Đại học Đà Nẵng, chịu sự quản lý trực tiếp, toàn diện về tổ chức, bộ máy, tài chính và hoạt động của Đại học Đà Nẵng, được thành lập theo Quyết định số 4585/QĐ-ĐHĐN ngày 31 tháng 07 năm 2014 của Giám đốc Đại học Đà Nẵng.
Địa chỉ:
62 Ngô Sĩ Liên, Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng
THÔNG TIN TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh:
- Phương thức xét tuyển theo kỳ thi THPT Quốc gia: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
2. Đối tượng tuyển sinh:
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
- Có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành.
- Thể hình cân đối, không bị dị tật, dị hình, không bị bệnh tim mạch, hô hấp, thần kinh.
3. Phạm vi tuyển sinh:
Tuyển sinh trong cả nước.
4. Phương thức tuyển sinh:
4.1. Phương thức tuyển sinh:
- Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia, kết hợp thi tuyển môn năng khiếu TDTT do Khoa Giáo dục Thể chất – Đại học Đà Nẵng tổ chức.
- Xét tuyển dựa vào điểm trung bình môn dùng để xét tuyển trong học kỳ I và học kỳ II của năm lớp 12 (02 học kỳ), kết hợp thi tuyển môn năng khiếu TDTT do Khoa Giáo dục Thể chất – Đại học Đà Nẵng tổ chức.
4.2. Chính sách ưu tiên
Theo quy định của Bộ GD&ĐT
HỌC PHÍ
Sinh viên theo học tại Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Đà Nẵng được miễn 100% học phí trong suốt quá trình học.
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu năm 2019 |
Giáo dục thể chất | 7140206 | T00; T02; T03; T04 | 30 |
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN QUA CÁC NĂM
1. Năm 2022 (xem chi tiết TẠI ĐÂY)
TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm trúng tuyển | Mức điều kiện so sánh |
1 | Y khoa | 7720101 | 25,45 | TO ≥ 8,2; SI ≥ 7; TTNV ≤ 4 |
2 | Dược học | 7720201 | 24,75 | TO ≥ 8; HO ≥ 8,25; TTNV ≤ 2 |
3 | Điều dưỡng | 7720301 | 19,1 | TO ≥ 8; SI ≥ 4; TTNV ≤ 2 |
4 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | 25,70 | TO ≥ 8,2; SI ≥ 8; TTNV ≤ 2 |
2. Năm 2018 - 2021
Ngành | Năm 2018 | Năm 2019 | Năm 2021 | ||
Xét theo kỳ thi THPT Quốc gia | Xét theo học bạ THPT | Xét theo kỳ thi THPT Quốc gia | Xét theo học bạ THPT | ||
Giáo dục Thể chất | 18.93 | 28 | 17,81 |