- Trang chủ/
- TRUNG CẤP CỘNG ĐỒNG HÀ NỘI
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
TRUNG CẤP CỘNG ĐỒNG HÀ NỘI
Năm 2022
- Điện thoại: 02422 186 571 – 02422 186 572.
- Fax:
- Email:
- Website: http://tccongdong.edu.vn/
- Địa chỉ: Số 42 ngõ 20, đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội - Xem bản đồ
- Fanpage:
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Trung cấp Cộng đồng Hà Nội trực thuộc hệ thống giáo dục Quốc dân Việt Nam, chịu sự quản lý của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP. Hà Nội và Sở Giáo dục và Đào tạo TP. Hà Nội. Trường tự hào là ngôi trường ngoài công lập duy nhất có cơ sở vật chất phục vụ đào tạo do chính các thành viên HĐQT đầu tư, và được trang bị điều kiện cơ sở vật chất hiện đại phục vụ học tập, đáp ứng nhu cầu đào tạo trong nước cũng như Hợp tác với cơ sở nước ngoài.
Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp
Địa chỉ: Số 42 ngõ 20, đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội.
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
- Trường tổ chức xét tuyển liên tục nhiều đợt từ ngày 14/02/2022 đến 25/12/2022
2. Đối tượng tuyển sinh
- Người đã tốt nghiệp trung học cơ sở (THCS), trung học phổ thông (THPT) và người đã tốt nghiệp trung cấp, cao đẳng, đại học khác ngành đăng ký học.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Trường Trung cấp Cộng đồng Hà Nội tuyển sinh trên cả nước
4. Phương thức tuyển sinh
Xét tuyển, sử dụng kết quả học tập theo từng nhóm đối tượng đăng ký tham gia xét tuyển:
- Người đã tốt nghiệp THCS: Tổng điểm trung bình 2 môn Văn, Toán lớp 9
- Người đã tốt nghiệp THPT: Tổng điểm trung bình 2 môn Văn, Toán lớp 12
- Người đã tốt nghiệp trung cấp, cao đẳng, đại học: Điểm xếp loại tốt nghiệp trình độ tương ứng.
C. HỌC PHÍ
- Đang cập nhật
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
STT | Ngành xét tuyển | Mã ngành |
1 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 5810207 |
2 | Công nghệ Thông tin | 5480202 |
3 | Tiếng Anh | 5220206 |
4 | Tiếng Nhật | 5220212 |
5 | Hướng dẫn du lịch | 5810103 |
6 | Pháp luật | 5380101 |
7 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp | 5810402 |
8 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 |
9 | Tiếng Hàn Quốc | 5220211 |
10 | Tiếng Trung Quốc | 5220209 |
11 | Quản trị lữ hành | 5810104 |