- Trang chủ/
- ĐẠI HỌC CỬU LONG - MKU
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
ĐẠI HỌC CỬU LONG - MKU
Năm 2023
- Điện thoại: 02703831155 - 02703832538 - 02703821655
- Fax:
- Email: cuulonguniversity@mku.edu.vn
- Website: http://tuyensinh.mku.edu.vn/
- Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long, Việt Nam - Xem bản đồ
- Fanpage: https://www.facebook.com/mku.edu.vn
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Đại học Cửu Long là trường đại học đa ngành, đa lĩnh vực theo hướng ứng dụng, có nhiệm vụ đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao có trình độ từ cử nhân, kỹ sư, thạc sĩ, tiến sĩ các chuyên ngành phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa cho đất nước và hội nhập quốc tế; là trung tâm nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ, kỹ thuật, văn hóa trong khu vực ĐBSCL và toàn quốc.
Hệ đào tạo: Đại học - Liên thông - Văn bằng 2 - Sau đại học - Tại Chức
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
- Thời gian nhận hồ sơ: Từ ngày ra thông báo đến hết ngày 31/5/2023
2. Đối tượng tuyển sinh
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trong phạm vi cả nước.
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển bằng kết quả học tập bậc THPT (Học bạ THPT).
- Xét tuyển bằng kết quả học tập bậc Trung cấp trở lên.
- Xét tuyển bằng kết quả Kỳ thi tuyển sinh riêng do Trường Đại học Cửu Long tổ chức (thi tuyển 03 môn: Toán, Hóa, Sinh).
- Chi tiết: Tại đây
C. HỌC PHÍ
- Ngành Dược học:
+ Đối với thí sinh đã tốt nghiệp Trung cấp Dược học, hoặc Trung cấp, Cao đẳng ngành khác là 15.500.000 đồng/đợt (trọn khóa 8 đợt đóng).
+ Đối với thí sinh đã tốt nghiệp Cao đẳng Dược học là 15.500.000 đồng/đợt (trọn khóa 6 đợt đóng).
+ Đối với đã thí sinh tốt nghiệp Đại học ngành khác là 15.500.000 đồng (trọn khóa 7 đợt đóng).
- Ngành Điều dưỡng và ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học: học phí trọn khóa 81.200.000 đồng trong 3,5 năm (chia làm 07 đợt đóng, mỗi đợt 11.600.000 đồng).
(Học phí cố định, không đổi trong toàn khóa học).
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
STT | Mã ngành | Ngành học | Tổ hợp xét tuyển |
1 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C08, D07 |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02, B00, B03, D08 |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, B03, D07 |
E. LỊCH SỬ ĐIỂM XÉT TUYỂN CÁC NĂM GẦN NHẤT
Năm 2023 (văn bản gốc TẠI ĐÂY)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm 2018 | Năm 2019 | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | ||
Xét học bạ | Xét điểm thi THPT | Xét học bạ | Xét điểm thi THPT | |||||||
1 | 7720201 | Dược học | - | - | 21 | 8 | 21 | 15 | 8 | 21 |
2 | 7380101 | Luật | - | - | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
3 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | - | - | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 13 | 18 | 19 | 6.5 | 19 | 15 | 6.5 | 19 |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 13 | 18 | 19 | 6.5 | 19 | 15 | 6.5 | 19 |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
12 | 7340201 | Tài chính- Ngân hàng | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
13 | 7340321 | Kế toán | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
17 | 7620109 | Nông học | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
18 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
20 | 7310608 | Đông phương học | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
23 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam | - | - | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | - | - | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |
25 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | - | - | - | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 |