THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP

ĐẠI HỌC ĐÔNG Á

Năm 2023

  • Điện thoại: 0236.3519.929 - 0236.3519.991 - 0236.3531.332
  • Fax:
  • Email: vanthu@donga.edu.vn
  • Website: https://donga.edu.vn/
  • Địa chỉ: 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng - Xem bản đồ
  • Fanpage: https://www.facebook.com/daihocdonga/

Giới thiệu chung

A. THÔNG TIN CHUNG

Trường Đại học Đông Á là một trường đại học dân lập tại thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, là một đại học đào tạo đa ngành. Trường đại học Đông Á phấn đấu trở thành trường đạt chất lượng quốc tế, là trường có uy tín về đào tạo các nhà chuyên môn và quản lý điều hành, có nhiều nghiên cứu và chuyển giao công nghệ, đóng góp hiệu quả vào sự phát triển quốc gia và khu vực.
Hệ đào tạo: Đại học - Tại chức -Văn bằng 2 - Liên thông - Liên kết nước ngoài
Địa chỉ: 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng

B. QUY CHẾ TUYỂN SINH

1. Thời gian tuyển sinh:

  • Đang cập nhật

2. Đối tượng tuyển sinh:

  • Thí sinh đã tốt nghiệp THPT.

3. Phương thức tuyển sinh:

  • Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2023
  • Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 03 học kỳ (lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12)
  • Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình năm lớp 12
  • Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực (ĐGNL) 2023 của ĐH Quốc gia TP.HCM

Thông tin chi tiết: TẠI ĐÂY

C. HỌC PHÍ

  • đang cập nhật

D. THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH

TT Ngành đào tạo Mã ngành
1 Dược 7720201
2 Điều dưỡng 7720301
3 Dinh dưỡng 7720401
4 Giáo dục mầm non 7140201
5 Giáo dục tiểu học 7140202
6 Tâm lý học 7310401
7 Quản trị kinh doanh 7340101
8 Marketing 7340115
9 Kinh doanh quốc tế 7340120
10 Thương mại điện tử 7340122
11 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7510605
12 Kế toán 7340301
13 Tài chính - ngân hàng 7340201
14 Quản trị nhân lực 7340404
15 Quản trị văn phòng 7340406
16 Truyền thông đa phương tiện 7320104
17 Luật kinh tế 7380107
18 Luật 7380101
19 Ngôn ngữ anh 7220201
20 Ngôn ngữ trung quốc 7220204
21 Ngôn ngữ nhật 7220209
22 Ngôn ngữ hàn quốc 7220220
23 Quản trị khách sạn 7810201
24 Quản trị dv du lịch và lữ hành 7810103
25 Quản trị nhà hàng và dv ăn uống 7810202
26 Trí tuệ nhân tạo 7480107
27 Công nghệ thông tin 7480201
28 Kỹ thuật máy tính  7480106
29 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 7510205
30 Công nghệ Kỹ thuật điện - Điện tử 7510301
31 CNKT Điều khiển và Tự động hóa 7510303
32 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng 7510103
33 Công nghệ thực phẩm 7540101
34 Nông nghiệp 7620101
35 Digital marketing 7340115DA
36 Kinh doanh thời trang và dệt may 7340123
37 Thiết kế thời trang 7210404
38 Hộ sinh 7720302
39 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam 7220101
40 Quản lý văn hóa 7229042
41 Quan hệ quốc tế 7310206

E. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN QUA CÁC NĂM

Ngành Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
Xét theo KQ thi THPT Xét theo học bạ THPT Xét theo học bạ THPT Xét theo học bạ THPT
Xét theo KQ thi THPT
Học bạ ĐGNL THPT
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) Xét kết quả học tập 3 học kỳ Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
Xét kết quả học tập năm lớp 12
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) Xét kết quả học tập 3 học kỳ Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
Xét kết quả học tập năm lớp 12
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) Xét kết quả học tập 3 học kỳ Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
Xét kết quả học tập năm lớp 12
xét kết quả học tập 3 HK xét kết quả học tập năm lớp 12
Công nghệ kỹ thuật ô tô 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa 15 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Dược học 21 24 24 24 8 24 24 24 8 24 24 24 8 21 24 8 850 21
Điều dưỡng  19 19.5 19.5 19.5 6.5 19.5 19.5 19.5 6.5 19.5 19.5 19.5 6.5 19 19.5 6.5 750 19
Dinh dưỡng 15 19.5 19.5 19.5 6.5 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Giáo dục mầm non 18,5 24 24 24 8 24 24 24 8 24 24 24 8 19        
Giáo dục tiểu học 18,5 24 24 24 8 24 24 24 8 24 24 24 8 19        
Luật kinh tế 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Quản trị kinh doanh khách sạn - nhà hàng - - - - - - - - - - - - - -        
Quản trị du lịch & lữ hành 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Quản trị kinh doanh 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Quản trị marketing - - - - - - - - - - - - - -        
Quản trị truyền thông tích hợp - - - - - - - - - - - - - -        
Kế toán - - - - - - - - - 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Kiểm toán 14 18 18 18 6 18 18 18 6 - - - - -        
Tài chính - ngân hàng 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Tài chính doanh nghiệp - - - - - - - - - - - - - -        
Lưu trữ học & quản trị văn phòng - - - - - - - - - - - - - -        
Văn thư lưu trữ - - - - - - - - - - - - - -        
Quản trị hành chính - văn thư - - - - - - - - - - - - - -        
Quản trị nhân lực 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Quản trị văn phòng 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Ngôn ngữ Anh 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Ngôn ngữ Anh - Chuyên ngành Biên dịch - phiên dịch - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Ngôn ngữ Anh - Chuyên ngành Tiếng Anh - Du lịch - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Ngôn ngữ Anh - Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Xây dựng dân dụng & công nghiệp - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Xây dựng cầu đường - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Công nghệ thông tin: - - - - - - - - - 18 18 18 6 - - - - -
- Kỹ thuật phần mềm - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- Thiết kế đồ họa - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- An toàn thông tin - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Công nghệ thông tin  14 18 18 18 6 18 18 18 6 - - - - - 18 6 600 15
Công nghệ phần mềm - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Thiết kế đồ họa - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Quản trị mạng và an ninh mạng - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Công nghệ thực phẩm 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Công nghệ sinh học - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Quản lý chất lượng & an toàn thực phẩm - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Công nghệ kỹ thuật xây dựng 14 18 18 18 6 18 18 18 6 - - - - 15 18 6 600 15
Nông nghiệp 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Kiến trúc - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Ngôn ngữ Trung Quốc 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Tâm lý học 14,5 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Quản trị khách sạn 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Ngôn ngữ Nhật
14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Ngôn ngữ Hàn Quốc
14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống
14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Marketing 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Kinh doanh quốc tế - - - - - 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Thương mại điện tử - - - - - 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng  - - - - - 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Truyền thông đa phương tiện - - - - - 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Luật 14 18 18 18 6 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Trí tuệ nhân tạo 
22 21 21 21 7 18 18 18 6 18 18 18 6 15 18 6 600 15
Quản lý văn hóa - - - - - - - - - - - - - 15 18 6 600 15
Kinh doanh thời trang và dệt may - - - - - - - - - - - - - 15 18 6 600 15
Kỹ thuật máy tính - - - - - - - - - 18 18 18 6 - 18 6 600 15
Hộ sinh - - - - - - - - - - - - - - 19.5 6.5 750 19
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam - - - - - - - - - - - - - - 18 6 600 15
Quan hệ quốc tế - - - - - - - - - - - - - - 18 6 600 15
Digital Marketing - - - - - - - - - - - - - - 18 6 600 15
Thiết kế thời trang - - - - - - - - - - - - - - 18 6 600 15
Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Digital Marketing (Phân hiệu tại Đak Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 19.5 6.5 750 19.0
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Digital Marketing (LIVERPOOL JM1- ANH QUỐC) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYÙNG - HÀN QUỐC) - - - - - - - - - - - - - - 18.0 6.0 600 15.0
Bản quyền thuộc về . Thiết kế website bởi Tâm Phát