- Trang chủ/
- ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔNG - DDB
THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔNG - DDB
Năm 2025
- Điện thoại: 0889964368
- Fax:
- Email: tuyensinhso.com@gmail.com
- Website: https://thanhdong.edu.vn/
- Địa chỉ: Số 3 Vũ Công Đán, P. Tứ Minh, TP Hải Dương - Xem bản đồ
- Fanpage:
Giới thiệu chung
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Đại học Thành Đông là trường đại học tư thục đào tạo đa ngành, đa cấp; được thành lập theo Quyết định số 1489/QĐ-TTg ngày 17/9/2009 của Thủ tướng Chính phủ; Trường trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo và chịu sự quản lý theo lãnh thổ của UBND tỉnh Hải Dương.
Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Liên thông - Văn bằng 2 - Hợp tác quốc tế
Địa chỉ: Số 3 Vũ Công Đán, phường Tứ Minh, TP Hải Dương
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh:
- Từ ngày 1/3/2025
2. Đối tượng tuyển sinh:
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương trở lên
3. Phương thức tuyển sinh:
- Xét tuyển thẳng và cấp học bổng toàn phần cho học sinh đạt giải kỳ thi quốc gia và quốc tế
- Xét học bạ THPT
- Xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT
- Chi tiết: Tại đây
C. HỌC PHÍ
- Đang cập nhật
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
STT | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển |
1 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 |
2 | Quản trị KD | A00, A01, C00, D01 |
3 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, A07, D01 |
4 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 |
5 | Luật | A00, A01, C00, D01 |
6 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07, D08 |
7 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, D08 |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D07, D08 |
9 | Dinh dưỡng | A00, A02, B00 |
10 | Điều dưỡng | A00, A02, B00 |
11 | Y học cổ truyền | A00, A02, B00 |
12 | Dược học | A00, A02, B00 |
13 | Quản lý đất đai | A00, B00, D01, D04 |
14 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 |
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 |
16 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 |
17 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14, D15 |
18 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, C00, D14, D15 |
19 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 |
20 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, A02, B00 |
21 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A02, B00 |
22 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D07, D08 |
23 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D07, D08 |
24 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D07, D08 |
25 | Thương mại điện tử | A00, A01, A07, D01 |
26 | Ngôn ngữ Hàn | D01, C00, C01, D01 |
27 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07, D08 |
E. LỊCH SỬ ĐIỂM XÉT TUYỂN CÁC NĂM GẦN NHẤT
Năm 2024 (Xem văn bản gốc Tại đây)
Tên ngành | Năm 2019 | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | ||||||
Xét theo điểm thi THPT QG | Tổng điểm 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | Điểm TB cộng kết quả học tập THPT | Xét theo học bạ THPT | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ THPT | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ THPT | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ THPT | Xét theo KQ thi THPT | ||
Kế toán | 13 | 18 | - | 14 | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 13 | 18 | - | 14 | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Công nghệ thông tin | 13 | 18 | - | 14 | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Tài chính - Ngân hàng | 13 | 18 | - | 14 | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Quản trị kinh doanh | 13 | 18 | - | 14 | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Quản lý đất đai | 13 | 18 | - | 14 | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Luật kinh tế | 13 | 18 | - | 14 | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Điều dưỡng | 18 | - | - Điểm TB cộng: 6,5 | 19 | 19,5 (Học lực Khá) | 19 | 19,5 (Học lực Khá) | 19 | 19,5 (Học lực Khá) | 19 | 19,5 (Học lực Khá) | 19 |
- Xếp loại học lực lớp 12 loại Khá | ||||||||||||
Dinh dưỡng | 18 | - | - Điểm TB cộng: 6,5 | 18 | 19,5 (Học lực Khá) | 19 | 19,5 (Học lực Khá) | 19 | 19,5 (Học lực Khá) | 19 | 19,5 (Học lực Khá) | 19 |
- Xếp loại học lực lớp 12 loại Khá | ||||||||||||
Quản lý nhà nước | 13 | 18 | - | 14 | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Chính trị học | 13 | 18 | - | 14 | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | ||
Thú y | 13 | 18 | - | 14 | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | ||
Dược học | 20 | - | - Điểm TB cộng: 8,0 | 21 | 24 (Học lực Giỏi) | 21 | 24 (Học lực Giỏi) | 21 | 24 (Học lực Giỏi) | 21 | 24 (Học lực Giỏi) | 21 |
- Xếp loại học lực lớp 12 loại Giỏi | ||||||||||||
Y học cổ truyền | 20 | - | - Điểm TB cộng: 8,0 | 21 | 24 (Học lực Giỏi) | 21 | 24 (Học lực Giỏi) | 21 | 24 (Học lực Giỏi) | 21 | 24 (Học lực Giỏi) | 21 |
- Xếp loại học lực lớp 12 loại Giỏi | ||||||||||||
Luật | - | - | - | 14 | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | - | - | - | - | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Quản trị khách sạn | - | - | - | - | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | - | - | - | - | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | ||
Ngôn ngữ Anh | - | - | - | - | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | - | - | - | - | 18 | 15 | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | - | - | - | - | - | - | 19,5 (Học lực Khá) | 19 | 19,5 (Học lực Khá) | 19 | 19,5 (Học lực Khá) | 19 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | - | - | - | - | - | - | 19,5 (Học lực Khá) | 19 | ||||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | - | - | - | - | - | - | 18 | 14 | 18 | 14 | 18 | 14 |
Ngôn ngữ Hàn | - | - | - | - | - | - | - | - | 18 | 14 | 18 | 14 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | - | - | - | - | - | - | - | - | 18 | 14 | 18 | 14 |
Thương mại điện tử | 18 | 14 | ||||||||||
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18 | 14 |