Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng công bố điểm chuẩn đợt 1 - 2021
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng công bố điểm chuẩn theo phương thức xét học bạ THPT đợt 1 - 2021 vào các cơ sở đào tạo thuộc Đại học Đà Nẵng. Ngay bây giờ hãy cập nhật thông tin này trong bài viết sau đây của Hướng nghiệp GPO.
STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm |
Điều kiện phụ |
Điều kiện |
IV |
DDF |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ |
|
|
|
1 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
27,88 |
Tiếng Anh >= 9,4 |
Giỏi |
2 |
7140233 |
Sư phạm tiếng Pháp |
23,18 |
|
Giỏi |
3 |
7140234 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
26,30 |
|
Giỏi |
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
26,45 |
Tiếng Anh >= 8,3 |
|
5 |
7220201CLC |
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
25,20 |
Tiếng Anh >= 7,9 |
|
6 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
21,40 |
|
|
7 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
24,38 |
|
|
8 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
26,53 |
|
|
9 |
7220204CLC |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) |
26,05 |
|
|
10 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
26,54 |
|
|
11 |
7220209CLC |
Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) |
25,95 |
|
|
12 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
26,95 |
|
|
13 |
7220210CLC |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) |
26,40 |
|
|
14 |
7220214 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
25,06 |
Tiếng Anh >= 8,07 |
|
15 |
7310601 |
Quốc tế học |
24,53 |
Tiếng Anh >= 8,47 |
|
16 |
7310601CLC |
Quốc tế học (Chất lượng cao) |
23,67 |
Tiếng Anh >= 7,83 |
|
17 |
7310608 |
Đông phương học |
24,95 |
|
|
18 |
7310608CLC |
Đông phương học (Chất lượng cao) |
20,18 |
|
|
Ghi chú: |
|||||
(1) Điều kiện phụ chỉ áp dụng đối với các thí sinh có Điểm xét tuyển bằng Điểm trúng tuyển. |